TỪ VỰNG IELTS SPEAKING - CHỦ ĐỀ FRIENDS
🔹🔹What do you think are the most important qualities for friends to have?
🔹loyal
▪️stay even when everyone else has left: ở lại ngay cả khi những người khác đã rời bỏ bạn
▪️never let you feel that you’re alone: không bao giờ để bạn cảm thấy rằng bạn cô đơn
▪️never talk behind your back: không bao giờ nói xấu sau lưng bạn
▪️don’t believe in gossip or engage in gossip about those close to them: không tin vào tin đồn hoặc tham gia vào tin đồn về những người thân thiết của họ
▪️show up for friends when they promise they will: họ sẽ có mặt để gặp/giúp bạn khi họ hứa họ sẽ tới
▪️be there for you in any situation: bên bạn trong bất kỳ hoàn cảnh nào
🔹honest
▪️speak openly from the heart: những gì họ nói ra xuất phát từ chính trái tim họ
▪️honesty → the key foundation in trust: sự thành thật – nền móng của sự tin tưởng
▪️tell friend → if he or she does not look good in an out fit: nói với bạn của họ rằng anh ấy hay cô ấy không hợp với bộ đồ đó đâu
▪️keep their promises: giữ lời hứa
🔹supportive
▪️they believe in your potential to reach your dreams: họ tin tưởng vào tiềm năng của bạn là bạn sẽ đạt được ước mơ của mình
▪️understand who you are and what you need: thực sự hiểu bạn và biết bạn cần gì
▪️be with you through thick and thin: bên bạn trong bất kỳ hoàn cảnh nào
▪️get your back no matter what situation you’re about to walk into: hỗ trợ bạn trong bất kỳ hoàn cảnh nào
🔹🔹Do adults and children make friends in the same way?
🔹When we were kids:
▪️making friends → simple and easy: kết bạn → đơn giản và dễ dàng
▪️go knock on the neighbour’s door → see if anyone wants to start up a game of kickball → just ask ‘want to play with me’ → ▪️become friends: gõ cửa nhà hàng xóm → xem có ai muốn chơi đá bóng → chỉ cần hỏi muốn chơi không → trở thành bạn bè
🔹Making friends as adults:
▪️hard, take time: khó, cần thời gian
adults → afraid to try something new: người lớn → sợ thử những điều mới lạ
▪️adult stuff: work, financial issues, childcare,… → leave little time for friends: những mối quan tâm khi ta là người lớn: công việc, vấn đề tài chính, chăm sóc con cái, … → còn rất ít thời gian cho bạn bè
▪️going out isn’t as appealing → at the end of a long work week → watch TV, browse the internet rather than meet up for dinner with a new friend: đi ra ngoài chơi không còn hấp dẫn nữa→ sau một tuần làm việc → xem TV, lướt internet thay vì gặp gỡ để ăn tối với một người bạn mới
▪️networking becomes more important → meeting new people has become more about finding out what they can do for you, rather than if they’re up for a movie this weekend: kết nối để mở trọng mạng lưới trở nên quan trọng hơn → gặp gỡ những người mới là để tìm hiểu xem họ có thể làm gì cho bạn, thay vì họ có rảnh để đi xem phim không.
🔹🔹Do you think it is impossible to make real friends on the internet?
▪️Facebook, Penpalworld, Couchsurfing → you can find people with similar interests → people who are eager to meet and share their knowledge with others/ find like- minded people: Facebook, Penpalworld, Couchsurfing → bạn có thể tìm thấy những người có sở thích giống bạn → những người mong muốn gặp gỡ và chia sẻ kiến thức của họ với những người khác / tìm những người cùng chí hướng
▪️Search for events in your area → a perfect opportunity to learn more about the surroundings + meet new people: tìm kiếm các sự kiện trong khu vực của bạn → một cơ hội hoàn hảo để tìm hiểu thêm các nơi xung quanh bạn + gặp gỡ những người mới
▪️Dating apps → many people found their real life friends/ soulmate on tinder/ …: ứng dụng hẹn hò → nhiều người tìm thấy bạn bè / người bạn đời thực của họ trên tinder / …
https://ielts-nguyenhuyen.com/ielts-speaking-part-3-friends/
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...