A data-driven enterprise is one that knows how to effectively derive insights from the data and use those insights to drive actions to ultimately deliver outcomes.
In this webinar, AWS and us will bring you new ideas on how to modernize your SAP applications and how eCloudvalley Migration Factory helps you to accelerate the SAP Cloud Journey, improving your existing SAP infrastructure by leveraging AWS services.
https://www.ecloudvalley.com/event/modernizing-your-sap-infrastructure-and-applications/
#AWS #eCloudvalley #SAP #Webinar
同時也有89部Youtube影片,追蹤數超過76萬的網紅memehongkong,也在其Youtube影片中提到,講座主題 : 歐洲移民政策 update 移民金鐘罩 Pre Migration Planning *報名請註明講座系列, 全名及人數 *報名後會收到確認號碼 *名額有限, 馬上報名 WhatsApp 報名:+852 9162-7722 演講嘉賓: 傲視環球總裁/星級移民顧問 JENNY...
migration 在 Facebook 的精選貼文
9月份,臉書不斷跳出尼泊爾之旅的回顧。2019 這個時候,好友郁淳 漂鳥旅行誌 Birdy's Migration 約我去了一趟馬納斯魯大縱走。那時,除了忙到連整理行李都差點來不及之外,我們周遭的世界,還很太平。
「出發前我們事情都好多,然後在機場,妳說妳本來考慮取消。」
「真的耶!」
「兩年了,世界都歪了。」
「還好我們有出發。」
我整理照片影片的速度,經常跟不上旅行的速度,我也常覺得,旅行記在心裡就好,不一定什麼都要剪成影片、po成臉書,所以這些尼泊爾的影片躺了兩年。如今回頭看,感受又不同。
「還好我們有出發。」當你懶得出發、或懶得做些什麼的時候,記得這句話,然後,好好出發。因為出發了,當得空回首的時候,世界可能會完全不同。
#女力出走 #尼泊爾 #馬納斯魯大環線 #Manaslu
migration 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳貼文
TỔNG HỢP TỪ VỰNG IELTS CHO DẠNG PROCESS TRONG#IELTSWRITING TASK 1
Bài viết tổng hợp các cụm từ hay cho 2 dạng Process: man-made và natural.
🎗PHẦN TỪ VỰNG CHO DẠNG MAN-MADE
- to be dug out of the ground: được đào lên khỏi mặt đất
- to be placed onto a metal grid: được đặt lên 1 vỉ kim loại
- to be put through a roller: được đưa qua băng chuyền
- breaks it into small chunks: đập nó thành những mảnh nhỏ
- to be mixed with: được trộn với
- to be either put in a mould or cut by a wire cutter: hoặc được đưa vào 1 cái khuôn hoặc được cắt bởi 1 cái máy cắt gạch
- well-shaped(adj): có hình dạng đẹp
- to be laid in a drying oven: được đặt vào 1 cái lò nung
- to be then heated in a kiln: được đun nóng trong 1 cái buồng
- moderate temperature: nhiệt độ vừa phải
- to be cooled: được làm nguội
- to be packaged: được đóng gói
- to be transported to…/ to be delivered to …: được vận chuyển đi đâu đó
- to be picked by hand: được hái bằng tay
- to be dried in the sun: được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
- to be sold to …: được bán cho …
- to be harvested: được thu hoạch
🎗PHẦN TỪ VỰNG CHO DẠNG NATURAL
- experience/undergo significant changes: trải qua những thay đổi đáng kể
- pass through three distict physical stages: trải qua ba giai đoạn vật lý khác nhau
- lay a couple of/ a massive number of eggs: đẻ một vài / một số lượng lớn trứng
- begin life as eggs: bắt đầu cuộc sống là những trái trứng
- hatch within 3 to 5 days: nở trong vòng 3 đến 5 ngày
- hatch into …: nở thành con gì
- the hatching process: quá trình nở
- to be … cm in length/ to be … cm long: dài … cm
- vary in size/colours/shapes: đa dạng về kích thước / màu sắc / hình dạng
- to be termed …/ to be commonly called …: được gọi chung là …
- grow to adult size/ grow to maturity/ turn into an adult/ become fully-grown adults: tăng trưởng thành kích thước trưởng thành/ tới giai đoạn trưởng thành
make it to the adult stage: đạt tới giai đoạn trưởng thành
- emerge/appear: xuất hiện
- feeding grounds: khu vực kiếm ăn
- feed on…: ăn cái gì
- external gills/ internal gills: cái mang bên ngoài / cái mang bên trong
- grow the hind legs/ the front legs: mọc chân sau / chân trước
- grow quickly in size/ double in size: phát triển nhanh chóng về kích thước / kích thước gấp đôi
- shed their old skin/ shed their outer layer: thay da cũ / thay lớp ngoài của chúng
- moult several times: thay lông vài lần
- breathe underwater: hít thở dưới nước
- make mass migration across long distances: thực hiện di cư hàng loạt với khoảng cách dài
- the cycle repeats itself/ starts again: chu kỳ lặp lại/ bắt đầu lại
- the life cycle takes/lasts …. days/weeks/…: vòng đời kéo dài …. ngày / tuần / …
- after …days/weeks of development: sau … ngày / tuần phát triển
- normally live for … to … weeks/months/years: thường sống từ … đến … tuần / tháng / năm
- over the course of … days/weeks: trong bao nhiêu ngày / tuần
- to be covered with …: được che phủ, bao phủ bởi …
- build their nests in trees/on the ground: xây dựng tổ của chúng trên cây / trên mặt đất
- under optimal conditions: trong điều kiện tối ưu
- in adverse circumstances: trong các trường hợp bất lợi
PHẦN VÍ DỤ page mình xem tại đây nhé:
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-writing-task-1-process/
#ieltsnguyenhuyen
migration 在 memehongkong Youtube 的最佳貼文
講座主題 :
歐洲移民政策 update
移民金鐘罩 Pre Migration Planning
*報名請註明講座系列, 全名及人數
*報名後會收到確認號碼
*名額有限, 馬上報名
WhatsApp 報名:+852 9162-7722
演講嘉賓:
傲視環球總裁/星級移民顧問 JENNY TONG
*****************
講座系列 3 : 歐洲移民政策 update
主題 : 歐洲移民項目大巡禮, 究竟邊個加咗價? 邊個就快加? 邊個會封盤? 有冇啲更吸引嘅新項目呢?
網址:www.eyezglobal.com
地點:堅石燒@九龍油麻地彌敦道565–567號銀座廣場地下
日期:2021年5月30日 星期日
時間:14:30 - 16:00
價錢 : $108 (免收加一) 包 下午茶餐
WhatsApp 報名:+852 9162-7722
*****************
講座系列 4 : 移民金鐘罩 Pre Migration Planning
主題 : 唔想同人分身家? 移民之前, 有乜嘢準備可以保護到自己和家人的財富呢?
網址:www.eyezglobal.com
地點:堅石燒@九龍油麻地彌敦道565–567號銀座廣場地下
日期:2021年5月30日 星期日
時間:16:00 - 17:30
價錢 : $108 (免收加一) 包 下午茶餐
WhatsApp 報名:+852 9162-7722
****************
Clubhouse: stephenshiu
我開左Twitter和IG啦!想睇多d可以關注:Twitter: @hkStephenSYY / IG: hkStephenSYY
加入我們的patreon:https://www.patreon.com/mrshiu
你爆料我來講email: connectiontaiwan@gmail.com
謎米新聞:news.memehk.com
謎米香港: www.memehk.com
Facebook:www.facebook.com/memehkdotcom
——— ?香港會官方帳號 ———
Clubhouse Club: 香港會
https://www.joinclubhouse.com/club/%E9%A6%99%E6%B8%AF%E6%9C%83
Instagram: HongKongClubhouse
https://instagram.com/hongkongclubhouse?igshid=ec5b9x6cvgm0
Telegram:
• 頻道 @HongKongClubhouse
https://t.me/HongKongClubhouse
• 群組 @HongKongClubhouseGroup
https://t.me/HongKongClubhouseGroup
如對香港會有任何查詢,歡迎PM IG官方帳號
migration 在 memehongkong Youtube 的最佳解答
傲視環球五月精選移民講座
*報名請註明講座系列, 全名及人數
*報名後會收到確認號碼
*名額有限, 馬上報名 (防疫控制)
演講嘉賓:
傲視環球總裁/星級移民顧問 JENNY TONG
*****************
講座系列 1 : 台灣移民政策update
主題 : 台灣就快加辣? 唔想錯過亞洲最寬鬆最快入籍嘅移民項目就馬上趕搭尾班車啦!
網址:www.eyezglobal.com
地點:堅石燒@九龍油麻地彌敦道565–567號銀座廣場地下
日期:2021年5月23日 星期日
時間:14:30 - 16:00
價錢 : $108 (免收加一) 包 下午茶餐
WhatsApp 報名:+852 9162-7722升學移民
講座系列 2 : 移民金鐘罩 Pre Migration Planning
主題 : 唔想同人分身家? 移民之前, 有乜嘢準備可以保護到自己和家人的財富呢?
網址:www.eyezglobal.com
地點:堅石燒@九龍油麻地彌敦道565–567號銀座廣場地下
日期:2021年5月23日 星期日
時間:16:00 - 17:30
價錢 : $108 (免收加一) 包 下午茶餐
WhatsApp 報名:+852 9162-7722
***************
講座系列 3 : 歐洲移民政策 update
主題 : 歐洲移民項目大巡禮, 究竟邊個加咗價? 邊個就快加? 邊個會封盤? 有冇啲更吸引嘅新項目呢?
網址:www.eyezglobal.com
地點:堅石燒@九龍油麻地彌敦道565–567號銀座廣場地下
日期:2021年5月30日 星期日
時間:14:30 - 16:00
價錢 : $108 (免收加一) 包 下午茶餐
WhatsApp 報名:+852 9162-7722
講座系列 4 : 移民金鐘罩 Pre Migration Planning
主題 : 唔想同人分身家? 移民之前, 有乜嘢準備可以保護到自己和家人的財富呢?
網址:www.eyezglobal.com
地點:堅石燒@九龍油麻地彌敦道565–567號銀座廣場地下
日期:2021年5月30日 星期日
時間:16:00 - 17:30
價錢 : $108 (免收加一) 包 下午茶餐
WhatsApp 報名:+852 9162-7722
Clubhouse: stephenshiu
我開左Twitter和IG啦!想睇多d可以關注:Twitter: @hkStephenSYY / IG: hkStephenSYY
加入我們的patreon:https://www.patreon.com/mrshiu
你爆料我來講email: connectiontaiwan@gmail.com
謎米新聞:news.memehk.com
謎米香港: www.memehk.com
Facebook:www.facebook.com/memehkdotcom
Clubhouse Club: 香港會
https://www.joinclubhouse.com/club/%E9%A6%99%E6%B8%AF%E6%9C%83
Instagram: HongKongClubhouse
https://instagram.com/hongkongclubhouse?igshid=ec5b9x6cvgm0
Telegram:
• 頻道 @HongKongClubhouse
https://t.me/HongKongClubhouse
• 群組 @HongKongClubhouseGroup
https://t.me/HongKongClubhouseGroup
如對香港會有任何查詢,歡迎PM IG官方帳號
migration 在 釣りと魚と男と女 Youtube 的最佳解答
#瀬戸内海#のっこみ真鯛#広島釣り
また観てね!チャンネル登録はこちら!
↓ ↓ ↓ ↓ ↓ ↓
http://www.youtube.com/channel/UC4wpTCbb6gC5gBdH3KB21CQ?sub_confirmation=1
ステッカーはこちらのリンクから入って出品者名【釣りと魚と男と女】をクリック!
↓ ↓ ↓ ↓ ↓
https://www.mercari.com/jp/items/m42546098292/
「釣りと魚と男と女」 チャンネルTシャツはこちら!
↓ ↓ ↓ ↓ ↓ ↓
https://up-t.jp/info.php?type=user&id=5ef7234dc2499
Dスケ船長のinstagramはこちら!
★フォロバしやすいのでYouTubeから来て下さった旨、ひとこと頂けると助かります★
↓ ↓ ↓ ↓ ↓ ↓
http://www.instagram.com/gb_daisuke
*********************************************
Razihel - Love U [NCS Release]
NCS: Music Without Limitations
NCS Spotify: http://spoti.fi/NCS
Free Download / Stream: http://ncs.io/loveu
Music by 効果音ラボ
Music by G-sound
migration 在 migration - Yahoo奇摩字典搜尋結果 的相關結果
遷移;(候鳥等的)遷徙[U][C];移民群;移棲動物群[C]. Dr.eye 譯典通 · migration · 查看更多. IPA[maɪˈgreɪʃn]. 美式. 英式. n. 移居;遷徙; 洄游. 牛津中文字典 ... ... <看更多>
migration 在 migration - 遷移 - 國家教育研究院雙語詞彙 的相關結果
遷移 · Migration · 名詞解釋: 為尋求更好的就業機會或生活環境,人口從一個居住地點移向另外一個居住地點,特別是從一個區域或國家向另一個區域或國家移居的過程。 人口遷移 ... ... <看更多>
migration 在 MIGRATION在劍橋英語詞典中的解釋及翻譯 的相關結果
migration 的意思、解釋及翻譯:1. the process of animals travelling to a different place, usually when the season changes: 2. the…。了解更多。 ... <看更多>