在這邊提醒大家
根據今天的新聞 世界衛生組織表示 越南的混合病毒 其實只是印度變異株的突變 😁
🌸🌸🌸🌸🌸
跟著怡琳看世界 24
Vietnam detects new UK-Indian variant, health officials say
官方聲稱在越南發現「混合」變種
Inconsequential 無關緊要的
Hybrid 混和的
Spike 激增/尖狀物
Vietnam has detected a Covid variant that appears to be a combination of the Indian and UK variants and can spread quickly by air, officials say.
越南檢測到一種新冠病毒變種,似乎是印度和英國變種的混合,可以通過空氣迅速傳播。
Vietnam's Health Minister Nguyen Thanh Long described the latest mutation on Saturday as "very dangerous".
越南衛生部長阮清龍在週六表示,最新的突變「非常危險」。
Viruses mutate all the time and most variants are inconsequential, but some can make a virus more contagious.
病毒一直在變異,大多數變異是無關緊要的,但有的變異會讓病毒更具傳染性。
Since Covid-19 was first identified in January 2020, thousands of mutations have been detected.
自2020年1月首次發現新冠病毒以來,已檢測到數千個突變。
Mr Nguyen said the new hybrid variant was more transmissible than previously known versions, especially in the air. He said it was discovered after running tests on newly-detected patients. He added that the genetic code of the virus would be made available soon.
阮清龍說,這種新型混合變種比早前已知變種更具傳染性,尤其是在空中。他說,這是對新確診患者檢測之後發現的。他說,很快就能提供病毒的基因編碼。
Vietnam has seen a spike in Covid-19 cases in recent weeks. The country has registered more than 6,700 coronavirus cases since the start of the pandemic. Of those, more than half have been recorded since late April this year.
最近幾週,越南新冠肺炎病例激增。從疫情開始以來,越南已經記錄了6700多例新冠肺炎病例。其中,超過一半是從今年4月底以來記錄的。
genetic tests 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
TỪ VỰNG IELTS ANIMAL TESTING (Kèm ý tưởng)
PHẦN TỪ VỰNG
▪animal testing ≈ animal experimentation: thí nghiệm trên động vật
▪the breeding of genetically modified animals: việc nhân giống động vật biến đổi gen
▪non-animal alternative methods: các phương pháp thay thế phi động vật
▪to undergo safety testing involving animals: trải qua thử nghiệm an toàn sử dụng động vật
▪to replace tests with alternative techniques: thay thế các xét nghiệm bằng các kỹ thuật thay thế
▪to introduce human material into animals: đưa các tế bào/ mô… của con người vào động vật
▪to put human breast tumour cells into mice: đưa tế bào khối u ở người vào chuột
▪to allow researchers to test cancer drugs on human tissue: cho phép các nhà nghiên cứu thử nghiệm thuốc ung thư trên mô người
▪experiment on cell structures instead of whole animals: thí nghiệm trên cấu trúc tế bào thay vì trên toàn bộ cơ thể động vật
▪to use computer models: sử dụng mô hình máy tính
▪study human volunteers: nghiên cứu tình nguyện viên là con người
▪to use epidemiological studies: sử dụng nghiên cứu dịch tễ học
ARGUMENTS FOR ANIMAL TESTING
▪to contribute greatly to scientific advances: đóng góp lớn cho những tiến bộ khoa học
▪to be used to test drugs before they are given to humans: được sử dụng để kiểm tra thuốc trước khi được sử dụng trên đối tượng người
▪to study the effects of genetic diseases: nghiên cứu ảnh hưởng của các bệnh di truyền
▪to find out how genes work: tìm hiểu cách thức hoạt động của gen
▪to explore how organisms function: khám phá cách thức hoạt động của các bộ phận
▪to investigate treatments for human diseases: nghiên cứu các phương pháp điều trị bệnh ở người
▪to be essential in the quest to understand human diseases and ▪to develop new treatments: trở nên thiết yếu trong nỗ lực tìm hiểu các căn bệnh ở người và phát triển các phương pháp điều trị mới
▪advances in the understanding of genetics → animals can be bred with specific genetic traits → allow researchers to explore a range of conditions (cancer, heart disease, stroke, dementia): những tiến bộ trong sự hiểu biết về di truyền → động vật có thể được nhân giống với những đặc điểm di truyền cụ thể → cho phép các nhà nghiên cứu khám phá một loạt các tình trạng bệnh lý (ung thư, bệnh tim, đột quỵ, mất trí nhớ)
▪serious medical or life-saving purposes: những mục đích cứu người và mục đích y tế quan trọng
▪a wealth of medical advances → make with the help of animal research (new vaccines, treatments for cancer, Parkinson’s disease, asthma and HIV): vô số tiến bộ y tế → được thực hiện với sự trợ giúp của nghiên cứu động vật (vắc-xin mới, phương pháp điều trị ung thư, bệnh Parkinson, bệnh hen suyễn và HIV)
ARGUMENTS AGAINST ANIMAL TESTING
▪to cause suffering to animals: gây đau khổ cho động vật
▪cruel, unethical, meaningless/pointless: độc ác, phi đạo đức, vô nghĩa
▪the differences in physiology, genetics and cell structures between animals and humans → invalidate most cures devised by animal experimentation: sự khác biệt về sinh lý, di truyền và cấu trúc tế bào giữa động vật và con người → vô hiệu hóa hầu hết các phương pháp chữa bệnh được tạo ra bởi thí nghiệm trên động vật
▪HIV → deadly to humans but not to most laboratory animals → studying HIV in other species → may not produce results→ applicable to humans: HIV → gây tử vong cho người nhưng không phải với hầu hết các động vật thí nghiệm → nghiên cứu HIV ở các loài khác → có thể không tạo ra kết quả → áp dụng cho người
▪animals do not get many of the human diseases that we do: động vật không mắc nhiều bệnh mà chúng ta đang mắc
▪treatments showing promise in animals → rarely work in humans: phương pháp điều trị hứa hẹn ở động vật → hiếm khi hoạt động trên con người
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-animal-testing/
#ieltsnguyenhuyen
Chúc page mình học tốt nhé <3
genetic tests 在 Focus Taiwan Facebook 的精選貼文
Taiwan's Ministry of Health and Welfare has announced that it plans to launch a pilot program to offer genetic tests for the targeted treatment of six types of #cancer, with the aim of helping the pharmaceutical industry develop medicine catered to individuals' genes and lifestyle, and boosting patients' chances of survival.
https://focustaiwan.tw/sci-tech/202103050021
genetic tests 在 Genetic Testing | CDC 的相關結果
Genetic testing looks for changes, sometimes called mutations or variants, in your DNA. Genetic testing is useful in many areas of medicine and can change the ... ... <看更多>
genetic tests 在 Genetic testing - Mayo Clinic 的相關結果
Genetic testing involves examining your DNA, the chemical database that carries instructions for your body's functions. Genetic testing can ... ... <看更多>
genetic tests 在 Genetic Testing - MedlinePlus 的相關結果
Genetic testing is a type of medical test that looks for changes in your DNA. DNA is short for deoxyribonucleic acid. It contains the genetic instructions ... ... <看更多>