💎:: Collocations xịn cho Writing Task 2 :: 𝐒𝐓𝐔𝐃𝐘 & 𝐋𝐄𝐀𝐑𝐍𝐈𝐍𝐆 💎
------------------------------
🍀 sit/take an exam: thi cử
🍀 carry out / conduct a research project into sth: thực hiện bài nghiên cứu về (vấn đề gì)
🍀 enrol on / take a course in sth: đăng ký khoá học (nào đó)
🍀 study for / take a degree in sth: học văn bằng (ngành gì đó)
🍀 study / take + subject: học môn (nào đó)
🍀 give a lecture on sth: giảng bài về chủ đề (nào đó)
🍀 obtain/ be awarded a diploma in sth: đạt / được trao văn bằng chuyên ngành (nào đó)
🍀 receive / be given an A-grade: (bài tập/đồ án) được điểm A
🍀 obtain/acquire a qualification in sth: lấy được văn bằng ngành (nào đó)
🍀 receive an education: được đi học
🍀 attend a lecture: đi học (tại giảng đường)
🍀 complete a course: hoàn thành 1 khoá học
🍀 hand in / submit an assignment: nộp đồ án
🍀 withdraw from a course: rút khỏi 1 môn học
🍀 gives sb feedback: cho ai sự phản hồi / đánh giá (về bài tập/đồ án)
🍀 continuous assessment: hệ thống trong đó chất lượng công việc của sinh viên được đánh giá bằng các đồ án xuyên suốt khóa học chứ không phải bằng một bài kiểm tra cuối kỳ
🍀 provide training for sb: đào tạo ai
🍀 higher/tertiary education: chương trình đại học
🍀 recognise foreign qualifications: chấp nhận bằng cấp nước ngoài
𝑬𝒙𝒂𝒎𝒑𝒍𝒆 𝑺𝒆𝒏𝒕𝒆𝒏𝒄𝒆𝒔:
🍄 I have to sit/take an exam in biology at the end of term.
🍄 Our class carried out / conducted a research project into the history of our school.
🍄 I decided to enrol on / take a course in Computer programming.
🍄 She studied for / took a degree in Engineering.
🍄 I studied/took history and economics in high school.
🍄 Professor Parkinson gave a lecture on the American Civil War.
🍄 He obtained / was awarded a diploma in Town Planning in 2010.
🍄 Her essay received / was given an A-grade.
🍄 You will need to obtain/acquire a qualification in social work.
🍄 The country is poor; only 27% of children receive a basic education.
#datiovocab
Chúc các bạn học writing điểm cao nha ❤️ ❤️
Source: English Collocations in Use (Cambridge)
----------------------------------------------------
✅ CÁC BẠN ĐỪNG QUÊN THEO DÕI LỊCH HỌC OFFLINE THÁNG NÀY TẠI TRUNG TÂM NHA:
👉 Lịch tuyển sinh: http://bit.ly/lichhocdatio
👉 Kiểm tra trình độ của bạn tại: http://bit.ly/datiotesttrinhdo
👉 INBOX tư vấn: http://m.me/ieltswithdatio
---------------------------------------------------
📌IELTS WITH DATIO - Truyền cảm hứng chinh phục IELTS cho các sĩ tử đang tự học IELTS.
🏫 Cơ sở: 51/4/9 Thành Thái, P14, Q10 (kế bên trường Cao Đẳng nghề số 7)
📞 Hotline: (028) 38 64 64 79
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「datiovocab」的推薦目錄:
- 關於datiovocab 在 IELTS with Datio Facebook 的最佳貼文
- 關於datiovocab 在 IELTS with Datio Facebook 的最佳貼文
- 關於datiovocab 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最佳解答
- 關於datiovocab 在 大象中醫 Youtube 的最佳解答
- 關於datiovocab 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
- 關於datiovocab 在 English vocab: That's a DEAL/ That's a DATE - YouTube 的評價
- 關於datiovocab 在 Learn English For Free - Pinterest 的評價
- 關於datiovocab 在 vocab-bio/schema.rdf at master - GitHub 的評價
- 關於datiovocab 在 Can I use a different corpus for fasttext build_vocab than train ... 的評價
datiovocab 在 IELTS with Datio Facebook 的最佳貼文
💥:: Collocations xịn :: 💥
PERSONALITY (tính cách) & BEHAVIOR (hành vi)
🍀 be painfully shy (a): extremely shy
🍀 have a vivid imagination: có trí tưởng tượng phong phú
🍀 have an outgoing personality: có tính hướng ngoại
🍀 have a good sense of humor: có khiếu khôi hài
🍀 be brutally honest (a): thành thật kiểu rất thẳng tính
🍀 hurt sb’s feelings: làm tổn thương ai
🍀 be fiercely loyal to sb: cực kì trung thành / chung thuỷ với ai
🍀 show one’s true colors: lộ rõ bản chất
🍀 play a prank: chơi khăm ai
🍀 bear a grudge against sb: còn ác cảm với ai (sau sự việc nào đó)
🍀 have low self-esteem: thiếu tự tin / tự ti về bản thân
🍀 have a mean streak: có một tí sự xấu tính trong tính cách
🍀 come out of one’s shell: trở nên dạn dĩ / bớt nhát hơn
have a thicker skin: bớt sợ lời phê bình hơn (vì chắc mặt dày hơn :))))
🍀 speak one’s minds: nói thẳng suy nghĩ (không quan tâm đến hậu quả)
🍀 have a superiority complex: cảm thấy mình giỏi / cao quý hơn tất cả mọi người | phức cảm thượng đẳng
🍀 swallow one’s pride: xuống nước / hạ mình
🍀 put others first: vì người khác
#datiovocab
~~ Hihi đú tí trend :)))) Chúc mọi người ôn speak & write thật tốt với đống collocations này nheee!
datiovocab 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最佳解答
datiovocab 在 大象中醫 Youtube 的最佳解答
datiovocab 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
datiovocab 在 Learn English For Free - Pinterest 的推薦與評價
Telling the date Learn English For Free, Learn English Grammar, English Fun, English. Net mail. 24k followers. More information ... ... <看更多>
datiovocab 在 vocab-bio/schema.rdf at master - GitHub 的推薦與評價
<owl:Ontology rdf:about="http://purl.org/vocab/bio/0.1/">. <dc:title xml:lang="en">BIO: A vocabulary for biographical information</dc:title>. <dc:date ... ... <看更多>
datiovocab 在 English vocab: That's a DEAL/ That's a DATE - YouTube 的推薦與評價
English vocab : That's a DEAL/ That's a DATE. 384 views 12 days ago. Inna In English. Inna In English. 2.01K subscribers. Subscribe. ... <看更多>