TỪ VỰNG & Ý TƯỞNG CHỦ ĐỀ GENETICALLY MODIFIED FOODS
👉👉👉Bài viết chi tiết: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-va-y-tuong-chu-de-genetically-modified-foods/
💧💧VOCAB
▪️tomatoes and broccoli bursting with cancer-fighting chemicals: cà chua và bông cải xanh chứa chất chống ung thư
▪️vitamin-enhanced crops of rice, sweet potatoes: lúa, khoai lang được tăng cường thêm vitamin
▪️wheat, soy and peanuts free of allergens/allergen-free peanuts: lúa mì, đậu nành và đậu phộng không có chất gây dị ứng / đậu phộng không gây dị ứng
▪️bananas that deliver vaccines: chuối cung cấp vắc-xin
▪️vegetable oils loaded with therapeutic ingredients: dầu thực vật chứa các thành phần điều trị
▪️have become subjects of intense debate: đã trở thành chủ đề tranh luận gay gắt
▪️genetically modified foods/crops/products⁓engineered plants: thực phẩm/ cây trồng / sản phẩm biến đổi gen
▪️the Earth’s burgeoning population: dân số Trái đất ngày càng tăng
▪️create new crop variants using irradiation and mutagenic chemicals: tạo ra các biến thể cây trồng mới bằng cách sử dụng hóa chất chiếu xạ và gây đột biến
▪️do rigorous testing/be subjected to rigorous safety assessments: kiểm tra nghiêm ngặt / phải trả qua những quy trình đánh giá an toàn nghiêm ngặt
▪️cause allergic reactions in humans: gây ra phản ứng dị ứng ở người
▪️raise the possibility of unanticipated health effects: nâng cao khả năng xảy ra các ảnh hưởng sức khỏe không lường trước được
▪️enhance safety for human and animal consumption: tăng cường an toàn cho việc tiêu thụ ở người và động vật
▪️enhance soil fertility and crop biodiversity: tăng cường độ phì nhiêu của đất và đa dạng sinh học cây trồng
▪️to be selectively bred over generations to have certain desired traits: được lai tạo có chọn lọc qua các thế hệ để có những đặc điểm mong muốn nhất định
💧💧Pros
▪️address the urgent problems of food shortage and hunger: giải quyết các vấn đề cấp bách của tình trạng thiếu lương thực
▪️genetic engineering → increase crop yields, offer crop varieties that resist pests and disease: kỹ thuật di truyền → tăng năng suất cây trồng, cung cấp giống cây trồng kháng lại sâu bệnh
▪️reduce the use of pesticides: giảm sử dụng thuốc trừ sâu
▪️help solve some of the world’s most vexing nutrition problems, like preventable blindness: giúp giải quyết một số vấn đề dinh dưỡng khó đáng lo ngại nhất thế giới, như mù lòa có thể phòng ngừa
▪️Ex. Golden rice → has the potential to prevent vitamin A deficiency: Ví dụ. Gạo vàng → có khả năng ngăn ngừa thiếu vitamin A
▪️be able to grow in places where non-GM crops die: có thể phát triển ở những nơi cây trồng không biến đổi gen không phát triển được
▪️have a longer shelf life: có thời hạn sử dụng lâu hơn
💧💧Cons
▪️the possibility to negatively affect human health: khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người
▪️differences in nutritional content, allergic response, undesired side effects (toxicity, organ damage, or gene transfer): sự khác biệt về hàm lượng dinh dưỡng, phản ứng dị ứng, tác dụng phụ không mong muốn (độc tính, tổn thương nội tạng hoặc chuyển gen)
▪️insert genes into an organism from an entirely different organism → raise the potential risk of unexpected allergic reactions: chèn gen vào một sinh vật từ một sinh vật hoàn toàn khác → làm tăng nguy cơ phản ứng dị ứng không lường trước được
▪️the potential development of herbicide-resistant weeds: tiềm năng phát triển của cỏ dại kháng thuốc diệt cỏ
Trên đây là một số ý tưởng và từ vựng mà Huyền ghi chú lại khi đọc các bài báo (bbc, national geographic,….) về chủ đề Genetically modified foods. Huyền thường ghi lại vào 1 quyển vở như hình bên dưới.
👉👉👉 EBook ý tưởng và từ vựng cho 110 đề IELTS Writing: https://ielts-nguyenhuyen.com/sach-ielts-writing-y-tuong-tu-vung-cho-100-de-ielts-writing/
#ieltsnguyenhuyen #ieltsvocabulary
「animal testing pros and cons」的推薦目錄:
animal testing pros and cons 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
☀ 22 chủ đề thường xuất hiện trong IELTS Writing ☀
- Việc nắm được các chủ đề thường xuất hiện trong IELTS Writing sẽ giúp chúng ta có được sự chuẩn bị tốt nhất và ghi điểm trong phần thi này. Cùng thầy tìm hiểu nhé!
👉 1. Advertising: effects, pros and cons
👉 2. Animal Rights: testing and protecting animals, the extinction of animals.
👉 3. Cities: urbanization, problems of city life
👉 4. Crime: police, punishments/prisons, capital punishment = death penalty
👉5. Education: studying abroad, technology in education, education in developing countries, higher education
👉 6. Environment: global warming, impact of humans on the environment, solutions to environment problems, waste/rubbish, litter, recycling, nuclear power
👉 7. Family: family size, working parents, negative effects on children, divorce, care for old people
👉 8. Gender: gender and education, gender and work, women’s and men’s role in the family
👉 9. Global Issues: problems in developing countries, how to help developing countries, immigration, multi-cultural societies, globalization
👉 10. Government and Society: what governments can do, public services, public systems
👉 11. Health: diet, exercise, state health systems, private healthcare, alternative medicine, stress
👉 12. Housing and Architecture: state housing, old buildings, modern/green buildings
👉 13. International Language: English as an international language
👉 14. Money: money and society, consumerism, illegal money-making activities
👉 15. Personal Development: happiness, success, nature or nurture, abilities
👉 16. Sport and Leisure: professional/competitive sport, sport and politics
👉 17. Tourism: positives, negative effects on environment, future of tourism
👉 18. Traditions and Modern Life: losing traditional skills, traditional customs
👉 19. Transport: traffic problems and solutions, public transport
👉 20. Television, Internet and Mobile Phones: positives and negatives, Internet compared to newspapers and books
👉 21. Water: importance of clean water, water supply, water should be free
👉 22. Work: same job for life, self-employment, unemployment, work/life balance, technology and work, job-related diseases
☀ Các em đừng quên buổi Offline cuối tuần này về phương pháp TỰ HỌC IELTS để chinh phục IELTS 6.5 nhé! :) See u, all!