不買 T 恤的話,來聽首歌吧。
越南歌。
有時讓音樂一直往下流動,
有的歌會讓你停下工作,
把歌名歌手記下來。
-
Thế thôi / 就醬(That's all.)←歌名
Hải Sâm / 嗨森←歌手
-
竟然有有中文字幕
https://youtu.be/DlKIrocyuyU
-
雨停了。
同時也有8部Youtube影片,追蹤數超過23萬的網紅Hang TV - 越南夯台灣,也在其Youtube影片中提到,"飄洋過海來愛你" ?播出時間? 大愛電視台 首播:2021年3月12日,週一至週五20:00 重播:23:00、隔日03:00、12:30、16:00 YouTube/Yahoo TV同步播出 (搜尋"飄洋過海來愛你") 訂閱Youtube: https://goo.gl/9c3xgy 追蹤F...
「anh中文」的推薦目錄:
- 關於anh中文 在 Facebook 的最讚貼文
- 關於anh中文 在 阮饅頭 Mantounguyen Facebook 的精選貼文
- 關於anh中文 在 阮饅頭 Mantounguyen Facebook 的最讚貼文
- 關於anh中文 在 Hang TV - 越南夯台灣 Youtube 的最讚貼文
- 關於anh中文 在 VOGUE Taiwan Youtube 的最佳貼文
- 關於anh中文 在 EHPMusicChannel Youtube 的最佳貼文
- 關於anh中文 在 mình」,「ông xã」。其「em」、「anh」的中文意思為「妹」 的評價
- 關於anh中文 在 transformers/README_zh-hans.md at main - GitHub 的評價
- 關於anh中文 在 YayText: A text styling tool for Facebook, Twitter, etc. 的評價
anh中文 在 阮饅頭 Mantounguyen Facebook 的精選貼文
【阮饅頭教越文-頻率副詞】
除了時間副詞很常使用外,頻率副詞也常常使用到,越南人在講話也常常用到,因為幾乎在回答對方動作頻率上的問題時,就會使用到這個副詞,頻率副詞放在動詞前面,表達整句動作的頻率,今天就帶給大家一些我們在越文上面經常會使用到的頻率副詞囉!
1.表達「總是」的頻率副詞(lúc nào cũng, suốt)
我們常常會用lúc nào cũng、suốt或是hoài來形容總是會做的事情,例如Em lúc nào cũng đi làm bằng xe máy(我總是用摩托車去上班)或是Anh suốt ngày đi chơi(你不停地去玩),這兩個時間副詞可以表達總是的用法。而lúc nào cũng中文可以翻譯成「什麼時候都、總是」,而suốt我們可以翻譯成「不停、一直」。其他表達總是還有其他的越文字例如:Luôn luôn、 Hoài、Bao giờ cũng哦
2.表達「經常」的頻率副詞(Thường xuyên)
我們常常會用Thường xuyên來表達經常的頻率,例如Mọi người thường xuyên trao đổi ý kiến với nhau(我們經常交換意見),Thường xuyên用中文翻譯就是「經常」的意思,其他表達經常的越文詞還有:Thường thường、Thường lệ。在越文最常使用還是Thường xuyên哦。
3. 表達「有時候」的頻率副詞(Thỉnh thoảng、tùy lúc)
在越文表達「有時候」我們常常會使用Thỉnh thoảng 與tùy lúc ,例如Em thỉnh thoảng nhìn thấy anh ấy đi qua chổ này(我有時候看到他去那個地方)或是Tuỳ lúc lúc có lúc không(有時候有有時候沒有),Thỉnh thoảng 與tùy lúc用中文翻譯就是「有時候」哦。
4. 表達「幾乎沒有」的頻率副詞(Hầu như......hiếm khi)
Hầu như.... hiếm khi的Hầu như中文意思為「幾乎」而hiếm khi為「很少」的意思,所以這句越文詞就是「幾乎很少、幾乎沒有」的意思,例如:Dịch bệnh nên tháng này hầu như mình không đi đâu, Hiếm khi ra khỏi nhà(病情所以這個月我們幾乎不去哪裡,很少出去),這個算是一個連接詞的句型哦。
5. 表達「很少」的頻率副詞(Hiếm khi, Ít khi)
Hiếm khi同上面的就是表達很少的意思,Ít khi也是表達很少,例如:Em hiếm thi(Ít khi) thấy chị ăn đồ ăn ở ngoài(我很少看到他在外面吃飯),這兩個詞的中文意思都是表達很少的意思,這個頻率副詞也非常常使用到哦。
6. 表達「完全沒有」的頻率副詞(Không bao giờ)
在越文裡面要表達完全沒有或是從來都沒有可以用Không bao giờ來表達,Không的意思為沒有,bao giờ的意思為什麼時候,因此không bao giờ的中文意思「完全沒有或從來沒有」的意思,例如Anh không bao giờ lừa em(他完全沒有騙我),這個頻率副詞也非常常用!!
今天簡單教大家頻率副詞的用法,希望我們的教學對於大家在越文上面都有一些些提升哦,讓大家能夠更簡單的學習越文。
#阮饅頭 #頻率副詞 #總是 #經常 #有時候 #很少 #完全沒有 #越南語好好玩
anh中文 在 阮饅頭 Mantounguyen Facebook 的最讚貼文
【阮饅頭教越文-時間副詞】
因為最近我們開始忙於教學,所以我們的教學影片還是會暫緩一陣子,但是因為時間副詞這個脫稿大概拖一個月了,絕對要給大家一個交代。其實時間副詞在越文的聽說讀寫裡面非常的常用,畢竟幾乎很多的對話都要去描述動作的時間點,以下我們列一個小表來解析一下這些比較常用的時間副詞有哪些
過去時間點:(Từng、Đã、Vừa)
Từng 跟 Đã 都可以形容過去的時間點,例如 Em từng đi nha trang chơi rồi(我曾經去芽莊玩) 或是Hồi sáng em đã đi chợ rồi(早上我已經去過市場了),而Vừa比較用於剛剛結束的事情,例如:Em vừa đi cắt tóc(我剛剛去剪頭髮)。以上這三種都算是已經發生過了,Từng 的中文譯思為「曾經」,đã我們這邊會翻譯成「已經」的意思,而 Vừa 我們會翻譯為「剛剛」
現在時間點:(đang)
Đang 的用法很直覺,類似英文的現在進行式,表示當下正在做什麼,例如:Tôi đang tắm(我正在洗澡)或是 Tôi đang nói chuyện với mẹ tôi(我正在跟我媽媽聊天),都是表達正在做什麼,而 đang 我們會翻譯為「正在」的意思。
未來時間點:(Sẽ)
Sẽ的用法就是未來式的概念,類似英文的未來式,通常只要動詞前面放Sẽ就表示將會的意思,例如:Tôi sẽ đi du lịch vào tháng 7(我將會在七月去旅行)或是Chiều nay tôi sẽ mua máy tính(下午我將會買電腦),這個就是很簡單的未來時間的用法。
特別的時間點用法:(Cứ 、Vẫn、Mới、Sắp)
Cứ 與Vẫn:這兩個時間副詞的用法會類似於「從以前到現在」,例如:Anh cứ làm như vậy(你一直這樣做)或是Anh vẫn nhớ hôm qua nói gì chứ(你還記得昨天說什麼嗎?),cứ的中文這邊會翻成是「一直」而vẫn的中文會翻譯成「還」的意思。
Mới:這個時間副詞可以放現在也可以放在未來,例如 Sang năm tôi mới 20 tuổi(明年我才20歲)或是,Đợi mãi đến tối, anh mới về nhà(等到天黑,他才回家),mới 的中文意思可以表示「才」的意思
Sắp:這個時間點是用中文表達可以是「快要」的意思,例如:Quán ăn sắp nghỉ rồi(餐廳快要休息了),Sắp會表示即將以及快要的意思。
以上就是一些我們認為會非常非常常用到的時間副詞,這些簡單的時間副詞大家可以學起來,後續不管是對話或是傳訊息都很常會用到哦!!
anh中文 在 Hang TV - 越南夯台灣 Youtube 的最讚貼文
"飄洋過海來愛你"
?播出時間?
大愛電視台
首播:2021年3月12日,週一至週五20:00
重播:23:00、隔日03:00、12:30、16:00
YouTube/Yahoo TV同步播出 (搜尋"飄洋過海來愛你")
訂閱Youtube: https://goo.gl/9c3xgy
追蹤FB: https://goo.gl/uF0Vbb
IG: https://www.instagram.com/hang.tv/

anh中文 在 VOGUE Taiwan Youtube 的最佳貼文
在巴黎參加時裝週時,模特兒兼女演員芭比費瑞拉Barbie Ferreira 準備要出席其首次應Givenchy邀約的 runway秀。《Vogue》加入這位《高校十八禁Euphoria》女星,聽她跟造型師討論這次的整體 look,同時打點好其髮型和妝容,準備前往觀賞 2020 秋冬系列。
Video Credit
導演:Cédric Coldefy
攝影總監:Sébastian Trân
巴黎製作 (PARIS PRODUCTION):Le Crime
選角:Nurrrr
造型師:The Wall Group 的 Chris Horan
彩妝師:The Wall Group 的 Bob Scott
髮型師:The Wall Group 的 Anh Co Tran
美甲師:Marie-France Thavonekham Agency 的 Huberte Cesarion
【 其他熱門主題】
▷ 到明星家翻箱倒櫃 ► http://smarturl.it/2juv00
▷ 唐綺陽星座系列 ► http://smarturl.it/4xm6l0
▷ 美容編輯隨你問 ► http://smarturl.it/ki94gy
▷ 時尚主編Anny開箱 ► http://smarturl.it/nkh7lu
▷ 打開女星化妝包 ► http://smarturl.it/wn6164
▷ 73個快問快答 ► http://smarturl.it/cf6wyf
▷ 打開名人豪宅 ► http://smarturl.it/8cdd1a
▷ 大明星化妝間 ► http://smarturl.it/75ar6s
------------------------------
#請訂閱 #開啟小鈴鐺 #高校十八禁
-------------------------------
【追蹤 VOGUE TAIWAN】
★官網:http://www.vogue.com.tw/live/
★Facebook:https://www.facebook.com/VogueTW/
★美人會不會 FB社團:http://hyperurl.co/rgfitl
★Instagram:https://www.instagram.com/voguetaiwan/
★Twitter:https://twitter.com/Vogue_Taiwan
★LINE:VogueTaiwan
▷ Make sure you subscribe to my channel and hit the notification bell, so you don’t miss any of my new videos → http://bit.ly/2eoVk7R
--------------------------------------------
※關於時尚,VOGUE說了算!自從1892年第一本VOGUE在美國出版以來,至今已有122年的歷史,始終被時尚專業人士所推崇,因此榮譽為Fashion Bible時尚聖經。
--------------------------------------------
※台灣VOGUE隸屬Condé Nast Interculture Group,相關國外影片皆由國外授權提供給台灣使用,台灣VOGUE秉持服務網友,讓更多中文語系觀眾可以看到國際影片跟中文字幕,所以在此頻道分享給大家,如果喜歡我們的頻道,請訂閱我們,我們將會持續努力帶來更多優質內容。

anh中文 在 EHPMusicChannel Youtube 的最佳貼文
❖訂閱頻道收聽更多好聽的歌:https://www.youtube.com/c/EHPMusicChannelII
❖Facebook臉書專頁:https://www.facebook.com/EHPMC/
❖IG:ehpmusicchannel
** 喜歡的朋友記得要分享出去喔~ 超級需要你們的支持!!! **
❖歌詞在下面❖
----------------------------------------------------------------------------------------------------------
張域新Domonic Cheung
2019 加拿大中文歌曲創作大賽 最佳歌詞獎 & 最受歡迎歌曲獎 《風鈴》
演唱:張域新
作曲:張域新
作詞:BOX
編曲:Dennis @ Noisyhouse
窗外不作聲的 風鈴
Không còn nghe thấy tiếng chuông gió bên ngoài cửa sổ
因為太久沒有心動的感應
Là do đã rất lâu rồi anh không còn cảm nhận được trái tim mình
還是熟悉的場景 不辭而別的背影
Mọi thứ xung quanh anh dường như vẫn quen thuộc, nhưng cách em lặng lẽ quay đi không còn như trước nữa
不用擔心 我早已經 適應
Không cần lo lắng cho anh, anh đã dần quen với việc đó rồi
其實旋律也曾 動聽
Anh đã từng nghĩ tình cảm giữa chúng ta, cũng giống như âm thanh của tiếng chuông kêu trước gió
一直為了 去迎合 而努力助興
Chính vì vậy anh đã cố gắng nỗ lực để tiếp tục tình cảm ấy
已經動搖 的心靈 漸漸產生 了幻聽
Anh tự hỏi liệu mình đang chìm trong ảo giác hay muốn dừng lại?
風鈴有聲音 卻一直都在默默 祈求風停
Tiếng chuông gió vẫn vang lên nhưng thật tâm anh lại muốn âm thanh ấy ngưng lại
我們的世界始終都平行
Thế giới của hai ta thực chất luôn song song không bao giờ giao nhau
拉扯著沒有交集的愛情
Chúng ta đang ở trong một mối quan hệ không ý nghĩa
跟隨風搖擺的風鈴 一旦風停 就會清醒
Cũng giống như tiếng chuông chỉ vang lên khi có gió nhưng khi gió ngưng lại thì âm thanh ấy cũng trở nên im lặng
緊緊擁抱這最後的 光景
Anh chỉ muốn níu giữ những giây phút cuối cùng ngắn ngủi
默默放手這最後的 僥倖
Trước khi thầm lặng buông tay may mắn cuối cùng ấy
有些事情心知肚明 不用去證明
Có những điểu trong lòng cả hai ta đều tự hiểu, vậy nên anh không cần phải chứng minh thêm gì nữa.
在黑夜中尋找 光明
Anh đang đi tìm ánh sáng le lói trong bóng đêm
壓抑太久 這一刻 最需要黎明
Nỗi niềm này dường như đã bị kìm nén quá lâu nên khoảnh khắc này anh chỉ mong bình minh đến
畫面已模糊不清 心中卻猶如明鏡
Mọi thứ bên ngoài thật sự vô cùng mờ nhạt nhưng cảm xúc trong tim anh lúc này lại như gương sáng
得不到回應 若沒結果就早些 結束脩行
Không nhận được lời hồi đáp nào... Nếu như mối quan hệ này không có kết quả, tại sao chúng ta không kết thúc nó sớm hơn?
我們的世界始終都平行
Thế giới của hai ta thực chất luôn song song không bao giờ giao nhau
拉扯著沒有交集的愛情
Chúng ta đang ở trong một mối quan hệ không ý nghĩa
跟隨風搖擺的風鈴 一旦風停 就會清醒
Cũng giống như tiếng chuông chỉ vang lên khi có gió nhưng khi gió ngưng lại thì âm thanh ấy cũng trở nên im lặng
緊緊擁抱這最後的 光景
Anh chỉ muốn níu giữ những giây phút cuối cùng ngắn ngủi
默默放手這最後的 僥倖
Trước khi thầm lặng buông tay may mắn cuối cùng ấy
有些事情心知肚明 不用去證明
Có những điểu trong lòng cả hai ta đều tự hiểu, vậy nên anh không cần phải chứng minh thêm gì nữa.
我們的世界始終都平行
Thế giới của hai ta thực chất luôn song song không bao giờ giao nhau
拉扯著沒有交集的愛情
Chúng ta đang ở trong một mối quan hệ không ý nghĩa
跟隨風搖擺的風鈴 一旦風停 就會清醒
Cũng giống như tiếng chuông chỉ vang lên khi có gió nhưng khi gió ngưng lại thì âm thanh ấy cũng trở nên im lặng
緊緊擁抱這最後的 光景
Anh chỉ muốn níu giữ những giây phút cuối cùng ngắn ngủi
默默放手這最後的 僥倖
Trước khi thầm lặng buông tay may mắn cuối cùng ấy
有些事情心知肚明 不用去證明
Có những điểu trong lòng cả hai ta đều tự hiểu, vậy nên anh không cần phải chứng minh thêm gì nữa.
就算有人會笑我 冥頑不靈
Cho dù có người sẽ cười rằng anh đã thật cố chấp
----------------------------------------------------------------------------------------------------------
❖歌手資料 About Singer
➸ 微博 | https://www.weibo.com/u/6559878104
➸ YouTube | https://www.youtube.com/channel/UCGeqUdTSzIRpL072dV0GxKw
➸ Facebook | fb.me/domoniccheungmusic
➸ Instagram | @domonic.cheung
➸ 抖音號 | 1714721354
❖歌曲上架平台
➸ 酷狗音樂 | http://t.cn/Aiu9rlZU
➸ QQ音樂 | https://c.y.qq.com/base/fcgi-bin/u?__=n2IQgfG
----------------------------------------------------------------------------------------------------------
❖合作郵箱:ehpmusicchannelhk@gmail.com
(歡迎投稿音樂/攝影作品)
❖Original Photo by Drew Colins
❖歌曲版權為歌手本人及其音樂公司所有,本頻道只作推廣及宣傳之用,若喜歡他們的音樂請到以上平台鏈接購買歌曲支持。
❖Like, Comment, Share & Subscribe❖
❖喜歡的請分享及訂閱本頻道❖

anh中文 在 transformers/README_zh-hans.md at main - GitHub 的推薦與評價
English | 简体中文| 繁體中文 | 한국어 | Español | 日本語 | हिन्दी ... model for English Tweets 由Dat Quoc Nguyen, Thanh Vu and Anh Tuan Nguyen 发布。 ... <看更多>
anh中文 在 YayText: A text styling tool for Facebook, Twitter, etc. 的推薦與評價
Generate a variety of cool unicode font styles that you can copy and paste into Facebook, Twitter, etc. ... <看更多>
anh中文 在 mình」,「ông xã」。其「em」、「anh」的中文意思為「妹」 的推薦與評價
其「em」、「anh」的中文意思為「妹」、「哥」用來強調感情。「mình」的意思為「身」,強調夫妻之間平等的關係。「bà xã」 ... ... <看更多>