If food waste were a country, it would be the third highest emitter of greenhouse gases after the US and China, according to the UN.
To help combat our mounting food waste problem, a startup in Singapore is farming (!) black soldier fly larvae.
Its maggots are recycling food waste... by eating it.
From the latest CNN "Inventing Tomorrow"...
#InventingTomorrow #Insectta #Singapore #sustainability #green #insectfarming #foodwaste #recycle #chitosan #CNN #CNNInternational #CNNi #future #food #innovation #innovators #entrepreneurs #entrepreneurship #technology #tech #news
同時也有3部Youtube影片,追蹤數超過878的網紅時事英文 Podcast by ssyingwen,也在其Youtube影片中提到,上週,歐洲發生大規模洪水造成上百人死亡。橫跨大西洋, 大規模的野火正在美國西部燃燒。 科學家警告,這些極端天氣是全球暖化的明顯徵兆。 幾年前,談論氣候變遷時都覺得是未來的事,但現在已無法再等,因為它正在發生。 📝 訂閱講義 (只要 $88 /月):https://bit.ly/ssyingw...
「greenhouse gases」的推薦目錄:
- 關於greenhouse gases 在 Facebook 的精選貼文
- 關於greenhouse gases 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
- 關於greenhouse gases 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳貼文
- 關於greenhouse gases 在 時事英文 Podcast by ssyingwen Youtube 的精選貼文
- 關於greenhouse gases 在 Eric's English Lounge Youtube 的最讚貼文
- 關於greenhouse gases 在 林瑪黛 Youtube 的最佳貼文
greenhouse gases 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
TỪ VỰNG IELTS - CHỦ ĐỀ FOSSIL FUELS [Kèm ví dụ]
🎗PHẦN TỪ VỰNG
- to produce greenhouse gases: thải ra khí thải nhà kính
- the greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
- to contribute to global warming: góp phần gây ra sự nóng lên toàn cầu
- non-renewable, finite resources: tài nguyên hữu hạn, không thể tái tạo
- to be released into the air: được thả vào không khí
- to take a very long time to form: mất một thời gian rất dài để hình thành
- to run out of oil, gas and coal: cạn kiệt dầu, khí đốt và than đá
- power stations powered by fossil fuels: trạm điện chạy bằng nhiên liệu hóa thạch
- to be relatively cheap: tương đối rẻ
- to cause climate change: gây ra biến đổi khí hậu
- the dangers of rising global temperatures: những nguy hiểm của việc nhiệt độ toàn cầu tăng cao
- to threaten the lives of…: đe dọa cuộc sống của…
- oil spills and explosions: dầu tràn và nổ
- to wreak havoc on…: tàn phá…
- to generate huge amount of energy: tạo ra một lượng lớn năng lượng
- fossil fuel reserves: các mỏ dự trữ nhiên liệu hóa thạch
- to pose a threat to…: đe dọa đến…
- oil and gas drilling operations: hoạt động khoan dầu khí
- renewable energy sources: các nguồn năng lượng có thể tái tạo
- to build power stations: xây dựng các nhà máy điện
- maintenance and running costs: chi phí bảo trì và vận hành
- high levels of radiation: mức độ bức xạ cao
- to affect marine ecosystems: ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển
- a national electricity grid: mạng lưới điện quốc gia
- the dominant sources of energy: nguồn năng lượng quan trọng, được sử dụng nhiều nhất
- to rely heavily on fossil fuels: phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch
- to be formed from the remains of dead organisms over millions of years: được hình thành từ phần còn lại của sinh vật chết qua hàng triệu năng
🎗PHẦN VÍ DỤ page mình xem tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-fossil-fuels/
#ieltsnguyenhuyen
greenhouse gases 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳貼文
TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT [Kèm PDF bài mẫu]
🍄PHẦN TỪ VỰNG
- carbon dioxide ≈ greenhouse gases (khí thải nhà kính) ≈ emissions (khí thải)
- the greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
- average global temperatures ≈ the earth’s average temperatures ≈ our planet’s average temperatures: nhiệt độ trung bình toàn cầu/trái đất
- human activity: hoạt động của con người
- deforestation ≈ forest clearance ≈ illegal logging (chặt cây trái pháp luật) ≈ cutting and burning trees
- produce = release + khí thải + into….(v): thải khí thải ra đâu
- the burning of fossil fuels: việc đốt nhiên liệu hóa thạch
- ozone layer depletion: sự phá hủy tầng ô-zôn
- melting of the polar ice caps: việc tan chảy các tảng băng ở cực
- sea levels: mực nước biển
- extreme weather conditions: những điều kiện thời tiết khắc nghiệt
- put heavy pressure on…: đặt áp lực nặng nề lên…
- wildlife habitats: môi trường sống của động vật hoang dã
- the extinction of many species of animals and plants: sự tuyệt chủng của nhiều loài động thực vật
- people’s health: sức khỏe của con người
- introduce laws to…: ban hành luật để….
- renewable energy from solar, wind or water power: năng lượng tái tạo từ năng lượng mặt trời, gió và nước.
- raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng
- promote public campaigns: đẩy mạnh các chiến dịch cộng đồng
- posing a serious threat to: gây ra sự đe dọa đối với
- power plants = power stations: các trạm năng lượng
- absorb: hấp thụ
- global warming = climate change: nóng lên toàn cầu/ biến đổi khí hậu
- solve = tackle = address = deal with: giải quyết
🍄PHẦN BÀI MẪU +PHÂN TÍCH + PDF page mình xem chi tiết tại đây nhé:
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-environment/
#ieltsnguyenhuyen
greenhouse gases 在 時事英文 Podcast by ssyingwen Youtube 的精選貼文
上週,歐洲發生大規模洪水造成上百人死亡。橫跨大西洋, 大規模的野火正在美國西部燃燒。 科學家警告,這些極端天氣是全球暖化的明顯徵兆。 幾年前,談論氣候變遷時都覺得是未來的事,但現在已無法再等,因為它正在發生。
📝 訂閱講義 (只要 $88 /月):https://bit.ly/ssyingwen_notes
🖼️ Instagram: https://bit.ly/ssyingwenIG
🔗 延伸閱讀:https://ssyingwen.com/ssep38
📪 ssyingwen@gmail.com
———
朗讀內容來自 VOA Learning English
👉 Podcast 裡選讀片段文字: https://www.facebook.com/groups/ssyingwen/posts/268239275062319/
👉 完整文章連結在:https://learningenglish.voanews.com/a/scientists-floods-wildfires-are-signs-of-global-warming/5971678.html
0:00 Intro
0:13 第一遍英文朗讀 (慢)
3:21 新聞單字片語解說
21:26 第二遍英文朗讀 (快)
本集提到的單字片語有:
Global warming 全球暖化
Climate change 氣候變遷
Fossil fuel 化石燃料
Greenhouse gases 溫室氣體
Greenhouse effect 溫室效應
Carbon dioxide 二氧化碳
Ozone 臭氧
Extreme weather 極端氣候
Affected area(s) 受災地區
Germany 德國
Belgium 比利時
Netherlands 荷蘭
Luxembourg 盧森堡
Death toll 死亡人數
The Atlantic (Ocean) 大西洋
Drought 乾旱
Death Valley (加州) 死亡谷
Celsius 攝氏度
Live indefinitely 無限期地活著
Humidity 濕度
Plays an important role 扮演重要角色
Wildfires 野火 / 森林大火
Hectares 公頃
Contained (火勢) 已控制
Uncontained (火勢) 未控制
Firefighters 消防人員
Climate scientists 氣候科學家
Cut emissions 減少排放
European Commission (EU) 歐盟
Paris Climate Agreement 巴黎協定
Massive 巨大、大量
Huge
Enormous
Gigantic
Colossal
————
#podcast #全球暖化 #氣候變遷 #學英文 #英文筆記 #英文學習 #英文 #每日英文 #托福 #雅思 #雅思英語 #雅思托福 #多益 #多益單字 #播客 #英文單字卡 #片語 #動詞 #國際新聞 #英文新聞 #英文聽力 #西歐洪水 #美國野火 #極端氣候
greenhouse gases 在 Eric's English Lounge Youtube 的最讚貼文
托福雅思滿分系列L1: 心智圖+口說
Changes in the TOEFL® Test Speaking section: https://www.ets.org/toefl/better_test_experience
Before August 1, 2019:
6 tasks: 2 independent, 4 integrated (20 minutes)
After August 1, 2019
4 tasks: 1 independent, 3 integrated (17 minutes)
★★★★★★★★★★★★
Transcript of my answer for your reference:
A serious environmental problem in my hometown is air pollution. The first reason is that it has negative effects on health. For example, people may suffer from respiratory problems such as lung cancer because of air pollution. The second reason is that air pollution can lead to global warming. Air pollutants contain carbon dioxide and other greenhouse gases, and this (phenomenon) could increase temperatures, which would lead to global warming. Global warming in turn leads to/causes natural disasters such as rising sea levels and floods. So for these reasons, air pollution is a very serious problem in my hometown.
Please note that this is only one way to answer the question and you do NOT need to provide an intro, body, and conclusion. The response was given on the spot using the notes shown in the video. While this answer would receive a full score on this task, it could be improved in many ways.
If this prompt were to appear on the IELTS, you would have to address the given bullet points by providing a 2-minute long response.
★★★★★★★★★★★★
老師資歷: https://goo.gl/Xu1cnR
TOEFL speaking tasks
1-2: https://www.youtube.com/watch?v=L8s9prmAD30
3, 5: https://www.youtube.com/watch?v=TX18DZR010Y
4, 6: https://www.youtube.com/watch?v=wmnCWdC9rk4
For IELTS speaking:
https://www.britishcouncil.vn/en/exam/ielts/courses-resources/videos/
★★★★★★★★★★★★
「心智圖詞彙攻略」線上課程: https://bit.ly/2teELDq
「心智圖詞彙攻略」Q&A: https://wp.me/p44l9b-1Wt
greenhouse gases 在 林瑪黛 Youtube 的最佳貼文
2015 首張專輯《房間裡的動物》6月全面發行
—————————————————————————
實體購買:博客來
http://www.books.com.tw/exep/cdfile.php?item=0020188454
—————————————————————————
專輯數位發行收聽:
iTunes https://goo.gl/mfOVvZ
KKBOX http://goo.gl/kiqtg4
Spotify https://goo.gl/y9F5Ve
Amazon http://goo.gl/rs4gsl
myMusic http://goo.gl/A2EtGn
Omusic http://goo.gl/WEydLg
首波動畫MV【滿奇】:
http://tmblr.co/ZfS5fr1oACGG0
偶動畫MV【我的地盤】:
https://www.youtube.com/watch?v=gmY1cdINmx8
歌詞版MV【北極星】:
https://www.youtube.com/watch?v=9Hb3sgN2tlE
歌詞版MV【Hope PoPo】:
https://www.youtube.com/watch?v=RT8M6McGcBs
——————————————————————————
專輯內頁有三個房間,
第三個房間,
有一隻北極熊在裡頭朝天空外看著,
當你走進房間裡,
北極熊正在看著那顆游來游去的北極星,
突然間天旋地轉,
他撈到了北極星,
卻瞬間消失在失序的地平線裡。
【北極星Polaris 】
插畫圖:小油/little Oil
作詞:林意倩
作曲:林意倩
編曲:黃少雍
翻譯:冉毅華
越來越輕 Thinner and thinner
如履薄冰 As if treading on ice layer
為了生存 To survive
你必須變輕 You must be lighter
看它融化個不停 Watch it melting like crazy
隨著刻度一起往上消失 Vaporized as temperature rising
而你被稀釋 And you are so diluted
淡化的海 So is seawater
看不見了 All disappeared
淹沒在北極的那顆北極星 Polaris drowning at north pole
因飢餓站不穩而墜落 Falling down because of hunger
無法指引方向 Cannot point to the right direction
迷失在溫室裡 Choke on greenhouse gases
CAN NOT BREATH
CAN NOT BREATH
雪白的盡頭 At the end of polar-white
有個雪白的你 There is you all snow-white
拾起了地上紅色的....紅色的..... Pick up a bloody... scarlet…
蘋果Apple
吃了一口 And have a bite
被燃燒殆盡 Finally burned down to ashes
*圖片截取:http://youtu.be/hYM4ndcV4Uo
—————————————————————————
加入:::::::::
林瑪黛臉書粉絲團 https://goo.gl/uzVeOY
林瑪黛Youtube頻道 https://goo.gl/HtzBiS
林瑪黛官方網站 http://matelin.com
林瑪黛單曲【古老的記號】首支MV【大象說】
https://www.youtube.com/watch?v=wTorYAmCpVc
greenhouse gases 在 Greenhouse gas - Wikipedia 的相關結果
Greenhouse gases are those that absorb and emit infrared radiation in the wavelength range emitted by Earth. ... Carbon dioxide (0.04%), nitrous oxide, methane, ... ... <看更多>
greenhouse gases 在 greenhouse gas | Definition, Emissions, & Greenhouse Effect 的相關結果
Greenhouse gas, any gas capable of absorbing infrared radiation (net heat energy) emitted from Earth's surface and reradiating it back to ... ... <看更多>
greenhouse gases 在 Overview of Greenhouse Gases | US EPA 的相關結果
Overview; Carbon Dioxide; Methane; Nitrous Oxide; Fluorinated Gases. Pie chart that shows different types of gases. Total U.S. Emissions ... ... <看更多>