- Chính thức bắt đầu Khóa học Nâng cao ngữ pháp IELTS!
Các bạn cmt "Yes" để cô add vào nhóm học nhé!
🎯 1. Hình thức học
- Học online trực tiếp trên Youtube IELTS Fighter.
- Thời gian phát sóng: 20h00 thứ 3-5-7 hàng tuần.
- Video thời lượng 1 Tiếng trở lên, hướng dẫn chi tiết bài học bởi đội ngũ giáo viên 8.0-8.5 IELTS Fighter.
🎯 2. Nội dung: Tập trung vào 10 chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhất.
- Unit 1 - Thì hiện tại
- Unit 2 - Thì quá khứ + tương lai
- Unit 3: Subject-Verb agreement
- Unit 4: Verb
- Unit 5: Active - Passive
- Unit 6: Adjective
- Unit 7: Comparison of Adjective
- Unit 8: Noun
- Unit 9: Adv
- Unit 10: Relative Clause
🎯 3. Tài liệu được gửi trong email khi đăng ký tham gia khóa học. Các bạn cmt Yes dưới Post này để cô gửi link đăng ký nhé!
🎯 Chỉ có ĐỘC QUYỀN trên Youtube IELTS Fighter, phát sóng 20h00 hàng tuần!
「active adjective」的推薦目錄:
- 關於active adjective 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳貼文
- 關於active adjective 在 與芬尼學英語 Finnie's Language Arts Facebook 的最佳貼文
- 關於active adjective 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
- 關於active adjective 在 Passive & Active ADJECTIVES (ending in -ED or -ING) 的評價
- 關於active adjective 在 Adjective from verbs at active voice - English StackExchange 的評價
- 關於active adjective 在 Pin on English Grammar Points - Pinterest 的評價
active adjective 在 與芬尼學英語 Finnie's Language Arts Facebook 的最佳貼文
有時候教學也是講狀態的,雖然作為專業的英語老師實在不應該把「狀態不好」作為教得差的藉口。
星期一成人班,主題是participial phrase(分詞片語)。有研究過這個grammar item的同學也知道,分詞片語可以幫助我們結合兩句主語一樣的句子,變成一句,令表達更為緊密,邏輯關係也更清晰。
例如本來你要說:
Josiah was walking his dog in the park. He felt relaxed.
用了participial phrase,兩句變成一句:
Walking his dog in the park, Josiah felt relaxed.
當動作是performed in the active sense,也就是說Josiah自己主動做這個動作,而並非被動接受動作,我們在分詞片語中會用到present participle (現在分詞),而並非past participle (過去分詞)。
當動作是performed in the passive sense,例如說將這兩句:
The boss was displeased with my performance. He fired me.
改成一句的話,就會變成:
Displeased with my performance, the boss fired me.
Displease是一個performed in the passive sense的動作,也就是老闆被動接受的動作,在分詞片語中會用到past participle。
Walking和annoyed都是non-finite verb,因為walking和annoyed兩個字都顯示不到時態,道理就和動名詞(gerund)和動形容詞(participle adjective)顯示不到時態一樣。
麻煩來了,我們也可以用分詞片語改寫用完成時寫成的句子,例如
He had been trained as a navy for 5 years, he had no difficulties sailing a ship. 這句話,
可以改寫成:
Having been trained as a navy for 5 years, he had no difficulties sailing a ship.
如果要改寫的句子不是上句,而是
He has been trained as a navy for 5 years, he has no difficulties sailing a ship.的話,
就應該改寫成:
Having been trained as a navy for 5 years, he has no difficulties sailing a ship.
值得留意的是,雖然Having been會讓你知道原本的句子用了perfect 型態(aspect),但Having和been都並非finite verb,因為having和been兩個字都沒有告訴你原本那句句子用的是present還是past tense。
所以,Having been trained as a navy for 5 years這個子句裡面不含finite verb,整句裡面唯一的finite verb是main clause(主要從句)“he had no difficulties sailing a ship” 裡面的had。
話說回來,我說我教得不好,是因為我沒有從兩個句子開始講解participial phrase,而是先從含有participial phrase的一句開始切入講解,finite和non-finite的部分又講解的不清楚,講解了一會之後看見同學一臉茫然,我就知道自己切入點不對,logical flow做得不好,才令同學感到迷茫,實在汗顏。💧
要講解清晰,切入點真的很重要,能合邏輯的一步一步帶領同學推演至他們需要明白的結論,才算真功夫。
下次要做得更好!
====================
➡️ 課程時間表:http://bit.ly/fla-timetable
➡️ 訂閱 YouTube 頻道:http://bit.ly/flayt-sub
➡️ 訂閱電子報:http://bit.ly/fla-nl
➡️ 設定專頁為「搶先看」/ “see first”
active adjective 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
[CÁCH NHẬN BIẾT TỪ LOẠI DỰA VÀO CẤU TẠO TỪ KHI LÀM BÀI TẬP]
Sở dĩ mem vẫn thường hay nói câu sai ngữ pháp, hay sử dụng từ không chính xác phần lớn là do mem k xác định được LOẠI TỪ đó ^^ Vậy hum nay cùng ad xem lại nha ^^
I. Danh từ (nouns)
Danh từ thường kết thúc bằng: -tion/-ation, -ment, -er, -or, -ant, -ing, -age, -ship, -ism, -ity, -ness
Ex: distribution, information, development, teacher, actor, accountant, teaching, studying, teenage, friendship, relationship, shoolarship, socialism, ability, sadness, happiness...........
II. Tính từ (adjective)
Tính từ thường kết thúc bằng: -ful, -less, -ly, -al, -ble, -ive, -ous, -ish, -y, -like, -ic, -ed, -ing
Ex: helful, beautiful, useful, homeless, childless, friendly, yearly, daily, national, international, acceptable, impossible, active, passive, attractive, famous, serious, dangerous, childish, selfish, foolish, rainy, cloudy, snowy, sandy, foggy, healthy, sympathy, childlike, specific, scientific, interested, bored, tired, interesting, boring
III. Trạng từ (adverbs): Trạng từ thường được thành lập bằng cách thêm đuôi “ly” vào tính từ
Ex: beautifully, usefully, carefully, strongly, badly
**Lưu ý: Một số trạng từ đặc biệt cần ghi nhớ
Adj - Adv
good -well
late - late/lately
ill - ill
fast - fast
p/s: Đừng quên lưu và share cho bạn bè cùng học nha :)
Have a nice weekend ^^
active adjective 在 Adjective from verbs at active voice - English StackExchange 的推薦與評價
"It is quite unorthodox to call the -suffix "able/ible" a passive voice adjective." I was implying that adjectives made using such suffixes have some kind of ... ... <看更多>
相關內容
active adjective 在 Pin on English Grammar Points - Pinterest 的推薦與評價
Passive & Active ADJECTIVES (ending in -ED or -ING). English grammar point: use -ed adjectives (aka Passive Participle Adjectives) to express how a noun is ... ... <看更多>
active adjective 在 Passive & Active ADJECTIVES (ending in -ED or -ING) 的推薦與評價
... <看更多>