Champion Spotlight: Riven ⚔️
Riven is the past participle of English verb to rive "split or tear apart violently"
Secret LOL
tear verb 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的精選貼文
Describe a film you would like to share with your friends
---
Mình cực thích chủ đề này luôn nhé, vì mình là một Couch potato thứ thiệt, cuối tuần được nghỉ là phải cày phim, hết phim tây đến phim ta thì chuyển sang phim Hàn Quốc :))
Các bạn hãy kể cho mình nghe 1 bộ phim hay mà bạn thích xem nhất được không?
Mình gợi ý cho bạn một số từ vựng hay liên quan đến Film nhé!
🔻 Couch potato (idiom): Mọt phim
🔻 Possess (verb): Thừa hưởng
🔻 Enhance (verb): Tăng cường
🔻 Fall in love at the first sight (collocation): Yêu từ cái nhìn đầu tiên
🔻 Overcome ups and downs (collocation): Vượt qua thăng trầm
🔻 Love life(noun): Mối tình
🔻 Burst into tear (collocation): Bật khóc
🔻 To be deep into (collocation): Cực kỳ yêu thích
🔻 To be engrossed in (collocation): Cực kỳ tâp trung
🔻 Peek out (phrasal verb): Ghé nhìn
🔻 Show aired (clause): Phim được phát sóng
🔻 On the big screen (prep): Công chiếu ngoài rạp
Chúc các bạn học tốt!
---------------------
👉Test trình độ và nhận tư vấn lộ trình MIỄN PHÍ: https://ielts-thanhloan.com/kiem-tra-dau-vao
✍️ Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-offline
✍️ Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
✍️ Ebook IELTS: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
---------------------
☎️ Liên hệ tư vấn: 0974 824 724 (Mrs.Thanh Loan)
📪 Địa chỉ: Số 18, Ngõ 11, Thái Hà, Đống Đa Hà Nội
💌 Email: hi@ielts-thanhloan.com
🌎 Website: http://ielts-thanhloan.com
👨👩👧👧 Group: https://www.facebook.com/groups/IELTSThanhLoan/
---------
#IELTSThanhLoan
tear verb 在 AlexD Music Insight Facebook 的精選貼文
Official Music Video: https://youtu.be/rLMVNQGXmZk
★Full DVD và sách học tiếng Anh qua bài hát Âu Mỹ nổi tiếng: http://alexdsing.com/?p=235
Song composer: shaun (숀)
Translated & Perfomed by: AlexD
Mix & Master: Đức Beat Music at http://beatmaker.vn/
Filmed by: Đức Trí
Subtitle by: NT Hiền
Search for sth/sb: Tìm kiếm cái gì hoặc ai đó
No matter (thành ngữ): bất kể, bất luận, dù cho thế nào đi nữa..
Right at (adv): ngay gần, ngay cạnh
Be torn by: Bị tan nát, giằng xé bởi…
(Thể bị động của “tear - xé”)
Keep + V-ing: Tiếp tục việc gì đó
Haunt (v): Ám ảnh, đeo đẳng
Move on: Ra đi, bắt đầu thứ gì mới và bỏ cái cũ (ví dụ như công việc, nơi ở, người yêu…)
Dive deep into sth: Lặn sâu, ngập chìm vào thứ gì đó
Show up (phrasal verb): Xuất hiện
Live on (Phrasal verb): Tiếp tục sống (thường là sau 1 sự việc nào đó không tốt)
Turn sth around: Thay đổi thứ gì đó (theo chiều hướng tốt)
[Ý là thay đổi cả thế giới để tìm em]
When the lights are all out, please embrace me
Lights out: Tắt đèn (ban đêm)
Embrace (v): Ôm thắm thiết.
At times = sometimes: Đôi khi
Pop in: Xuất hiện (rất nhanh)
Written: Được viết (Bị động của Write. Ý nói trong tim bị khắc ghi toàn vết sẹo tình cũ)