【你的弱點,是別人的平衡點】
我每周三晚上九點在fb做直播,有個特色是事前都會做調查,而昨天這次調查意外得到一個對比性強烈的結果。
填答者認為自己在工作上的優點前三名是認真勤奮、工作能力強、會解決問題,這都是做事的能力;但是弱點卻是做人的能力,第二名是人際關係,第三名是與主管互動。
粉絲在下面的留言,也很激烈。有人認為做事重要,有人認為做人重要,有人認為做人與做事一樣重要。不過我要說的是,過去我們只會做事,可是無法脫穎而出,癥結就出在於不懂得做人;現在就必須調整比例,既然工作能力強,那麼何妨多一點心力放在做人上面。
因為做一個「不被看見的好人」,心裡很受傷,也很委屈。所以我們必須改變思維路徑,也突破做法,多一點做人,少一點做事,人際關係好,做事的效果將會更突出,自己的績效表現也將更容易被看見。
在做人這件事上,今天來跟大家談到一個小技巧,也許你從來沒有想到,曝露自己的弱點,居然可以贏得友誼,因為—
「你的弱點,是別人的平衡點。」
同事弘倫能力突出、表現優異,奇怪的是與其他同事存在著一段無形的距離,打不進同事的圈子裡,於是他更加謹言慎行,不出任何差錯,以為不惹人討厭就可以改善人際關係,但是結果並不如他所想。怎麼會這樣?
我後來私下了解,發現同事對弘倫存在著複雜矛盾的情結,既是肯定他的能力與表現,卻又充滿嫉妒與不滿,弘倫什麼都好,幾近完美,可是—
「感覺上,他不是同一國的。」
假使弘倫不那麼完美,偶爾出一些糗、犯一點錯,是不是可以讓同事心裡好過一些,把他視為同一國?答案是有機會,這叫作「出醜效應」,出醜會讓人具有「可親近性」。
你是不是也喜歡演《飢餓遊戲》的珍妮佛勞倫斯?我也是!那麼年輕,那麼會演戲,20歲就提名奧斯卡最佳女主角,22歲時因《派特的幸福劇本》贏得最佳女主角獎,在《飢餓遊戲》飾演凱妮斯艾佛丁,則是最賣座的青春動作女英雄角色。
珍妮佛勞倫斯的臉有些嬰兒肥,屬於甜美型,可是她還是離我們好遙遠…直到2014年奧斯卡頒獎典禮上,珍妮佛勞倫斯大庭廣眾之下摔了一跤,隔年再摔一次之後,我們突然發現,
「原來,影后跟我們影迷一樣,也會摔跤啊!」
在心理上,珍妮佛勞倫斯離我們更近了,這就是「出醜效應」(Pratfall effect),也有人翻譯成「犯錯效應」,指的是最討人喜歡的是聰明而帶有小缺點的人。英文pratfall的意思是跌個四仰八叉,中國大陸也譯成「仰巴腳效應」,是不是很有畫面感?
1966年,社會心理學家艾略特阿倫森(Elliot Aronson)針對48名大二男生做了一個關於「印象形成「(Impression Formation)的實驗,得出以下的排序:
1. 最受歡迎的人:成績優秀,但會把咖啡潑到別人身上
2. 其次受歡迎的人:成績優秀
3. 第三受歡迎的人:成績普通
4. 最不受歡迎的人:成績普通,也會把咖啡潑到別人身上
從這個實驗可以得知,能力表現與受歡迎程度是呈正比關係,雖然全身上下沒有一個缺點的人未必討人喜歡,可是表現平庸的人仍然不會受到仰慕。「出醜效應」適用於表現不錯的人,偶爾犯點無傷大雅的小錯,瑕不掩瑜,反倒讓人更喜歡。
在這個定義上,你發現到什麼「做人的眉眉角角」呢?
沒錯,人們喜歡能力出眾的人具有人味兒,以及接地氣,跟我們平凡人一樣站在同一條地平線上,好像伸手可以觸及他們,具有「可接近性」。
道理是相通的,平常在職場上,除了努力工作、表現優秀、講究細節、追求完美之外,三不五時別忘了賣個萌,像是—
1. 行為舉止,三八點
嚴肅不只是一種病,還會殺人呢!有時候耍個寶、賣個三八,讓人看到你有趣好玩的一面,想要找你玩兒,反而散發出一股迷人的魅力,是親近的第一步。
2. 出點小錯,無礙的
完美只會遭來嫉妒,大家想要的是看你笑話或出糗,心態才能趨於平衡,那麼偶爾出點小錯,只要無傷大雅,反而有助於拉近彼此的距離。
3. 自我調侃,那更棒
有時主動提起自己的缺點,自我調侃一番,讓別人發現自己的另一面,哈哈大笑之餘,會更加喜歡你。自我解嘲,是展現幽默的最高手段,總比嘲笑別人好吧!
今天學習的是「出醜效應」,了解到受歡迎的人都是努力求表現之外,偶爾會出點小錯,瑕不掩瑜,差一點完美的類型。所以有時候出點差錯時,不必給自己過度壓力,同事反而會更願意主動來幫助你,而且一旦付出之後,他會自然地更喜愛你。至於人際關係疏離時,不妨說說自己鬧過的笑話,別人會覺得你好有趣,而主動親近你。
總而言之,「出醜效應」就是要你做優秀而真實的自己。而你的弱點,就是別人心態上的平衡點。真正有自信的人,是不怕偶爾示弱的,不是嗎?
*** *** ***
洪雪珍最新力作<你的強大,就是你的自由>
在各大書店與網站都可以購買:
-博客來:https://goo.gl/zqRv5c
-金石堂:https://goo.gl/uzEGpG
-誠品:https://goo.gl/DhCcHe
-電子書獨家>樂天KOBO:https://goo.gl/GLKKXs
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
impression formation 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
☀ 17 QUY TẮC CHUYỂN ĐỘNG TỪ SANG DANH TỪ ☀
---------------------------------------------------------------
☀ 1. Những động từ tận cùng bằng ate, ect, bit, ess, ict, ise, pt, uct, ute … đổi sang danh từ bằng cách thêm đuôi –ion (động từ nào tận cùng bằng –e phải bỏ đi trước khi thêm tiếp vị ngữ này)
- to adopt – adoption (sự thừa nhận)
- to confess – confession (sự thú tội)
- to construct – construction (việc xây dựng)
- to contribute – contribution (việc góp phần)
- to convict – conviction (sự kết án)
- to corrupt – corruption (nạn tham nhũng)
- to deduct – deduction (việc khấu trừ)
- to dictate – dictation (bài chính tả)
- to distribute – distribution (việc phân phối)
- to exhibit – exhibition (sự trưng bày)
- to express – expression (sự diễn tả, câu nói)
- to impress – impression (ấn tượng, cảm tưởng)
- to incise – incision (việc tiểu phẩu, cứa, rạch)
- to inhibit – inhibition (sự ngăn chặn, ức chế)
- to instruct – instruction (việc giảng dạy, hướng dẫn)
- to interrupt – interruption (sự gián đoạn)
(Ngoại trừ: to bankrupt – bankruptcy – sự phá sản)
- to locate – location (vị trí, địa điểm)
- to predict – prediction (sự tiên đoán)
- to prohibit – prohibition (sự ngăn cấm)
- to prosecute – prosecution (việc truy tố)
- to protect – protection (sự che chở)
- to reflect – reflection (sự phản chiếu)
(Ngoại trừ: to expect – expectation – sự mong đợi)
- to restrict – restriction (việc hạn chế)
- to revise – revision (việc sửa đổi, hiệu đính)
- to supervise – supervision (sự giám sát)
- to translate – translation (bài dịch)
☀ 2. Những động từ tận cùng bằng aim, ign, ine, ire, ize, orm, ore, ort, rve… đổi sang danh từ bằng cách (bỏ e rồi) thêm tiếp vị ngữ -ation
- to admire – admiration (sự ngưỡng mộ)
- to adore – adoration (sự tôn thờ)
- to assign – assignation (sự phân công)
- to assign – assignment (công tác)
- to civinize – civinization (nền văn minh)
(Ngoại trừ: to recognize – recognition: sự nhận biết, sự công nhận)
- to combine – combination (sự phối hợp)
- to confine – confinement (việc giam giữ cấm túc)
- to consign – consignment (việc ký gửi hàng)
- to deform – deformation (sự biến dạng)
- to determine – determination (sự quyết tâm)
(Ngoại trừ: to define – definition – định nghĩa)
- to examine – examination (sự xem xét, khám bệnh, khảo hạnh)
- to exclaim – exclamation (sự reo, la)
- to explore – exploration (sự thám hiểm)
- to export – exportation (việc xuất khẩu)
- to form – formation (sự thành lập)
- to import – importation (việc nhập khẩu)
- to inspire – inspiration (cảm hứng)
- to observe – observation (sự quan sát)
- to organize – organization (tổ chức)
- to perspire – perspiration (sự ra mồ hôi)
- to proclaim – proclamation (sự công bố)
- to realize – realization (việc thực hiện, nhận định)
- to reclaim – reclamation (việc đòi lại)
- to reform – reformation (sự cải cách)
(Ngoại trừ: to conform – conformity – sự phù hợp, thích ứng)
- to reserve – reservation (việc dự trữ, dành riêng)
- to resign – resignation (sự từ chức)
(Ngoại trừ: to align – alignment – sự sắp hàng)
- to respire – respiration (sự hô hấp)
- to restore – restoration (sự khôi phục)
- to starve – starvation (sự chết đói)
- to transport – transportation (sự vận chuyển)
☀ 3. Verb + ing
- paint + ing = painting (bức họa)
- read + ing = reading (bài đọc)
- write + ing = writing (bài viết)
☀ 4. Verb + er/or/ist/ian
- act + or = actor (nam diễn viên)
- build + er = builder (nhà xây dựng)
- explor + er = explorer (nhà thám hiểm)
- invent + or = inventor (nhà phát minh)
- read + er = reader (độc giả)
- swim + er = swimmer (tay bơi lội)
- to tour + ist = tourist (du khách)
- translate + or = translator (phiên dịch viên)
- type + ist = typist (thư ký đánh máy)
Tiếp ngữ -ist hay –ian cũng thường được thêm vào sau một danh từ hay tính từ để chỉ người tham gia hoặc tham dự vào một lĩnh vực nào.
VD:
- druggist, artist, violinist, receptionist, pianist, specialist, naturalist, socialist…
- librarian, historian, grammarian, technician, physician, electrician, mathematician…
☀ 5. Những động từ tận cùng bằng –eive đổi sang danh từ bằng cách thay nó bằng -eption
- to conceive – conception (sự mang bầu)
- to deceive – deception (sự lừa dối)
- to receive – reception (sự tiếp nhận)
☀ 6. Những từ tận cùng bằng –ibe đổi sang danh từ tat hay nó bằng –iption
- to describe – description (sự miêu tả)
- to prescribe – prescription (toa thuốc, sự quy định)
- to subscribe – subscription (việc mua báo dài hạn, đóng góp quỹ)
- to transcribe – transcription (sự sao chép)
☀ 7. Những động từ tận cùng bằng –ify đổi sang danh từ thay nó bằng –ification
- to amplify – amplification (sự khuếch đại)
- to certify – certification (sự chứng nhận)
- to identify – identification (sự nhận dạng)
- to verify – verification (sự thẩm tra)
☀ 8. Những động từ tận cùng bằng –ose đổi sang danh từ ta bỏ e rồi thêm –ition
- to compose – composition (sáng tác phẩm, bài tập làm văn)
- to depose – deposition (sự phế truất)
- to expose – exposition (sự trưng bày)
- to impose – imposition (việc đánh thếu)
- to propose – proposition (sự đề nghị)
(Lưu ý: to dispose có 2 ý nghĩa: an bài, xếp đặt và vứt bỏ nên có 2 danh từ khác nhau: disposition (sự an bài, xếp đặt và disposal sự vứt bỏ); tương tự, to propose có 2 danh từ: proposition (sự đề nghị) và proposal (lời đề nghị)
☀ 9. Những động từ tận cùng bằng – olve đổi sang danh từ ta bỏ -ve rùi thêm –ution
- to dissolve – dissolution (sự hòa tan, phân rã)
- to evolve – evolution (sự biến thái)
- to resolve – resolution (nghị quyết)
- to revolve – revolution (sự luân chuyển, cuộc cách mạng)
- to solve – solution (giải pháp, dung dịch)
10. Những động từ tận cùng bằng –uce đổi sang danh từ tat hay nó bằng –uction
- to introduce – introduction (sự giới thiệu)
- to produce – production (sự sản xuất)
- to reduce – reduction (sự giảm bớt)
- to seduce – seduction (sự quyến rũ)
11. Những động từ tận cùng bằng – end, ide, ode, ude… đổi sang danh từ ta bỏ -d hay –de rồi thêm –ison
- to ascend – ascension (sự thăng tiến)
- to conclude – conclusion (kết luận)
- to corrode – corrosion (sự ăn mòn)
- to decide – decision (sự giải quyết)
- to deride – decision (lời chế giễu)
- to divide – division (sự phân chia)
- to erode – erosion (sự xói mòn)
- to exclude – exclusion (việc loại trừ)
- to explode – explosion (tiếng nổ)
- to extend – extension (sự kéo dài, gia hạn)
- to include – inclusion (sự bao gồm)
- to intend – intention (dự định)
- to pretend – pretension (sự giả vờ)
(Ngoại trừ: to attend – attendance (sự tham dự))
- to seclude – seclusion (sự cô lập)
- to suspend– suspension (sự treo, đình chỉ)
☀ 12. Những động từ tận cùng bằng –mit, eed, hay ede đổi sang danh từ ta bỏ t, ed, và –de rồi thêm –ssion
- to admit – admission (sự công nhận, cho phép vào)
- to permit – permission (sự cho phép)
- to proceed – procession (đám rước)
- to recede – recession (sự suy thoái, sút giảm)
- to secede – secession (sự can thiệp)
(Ngoại trừ: to succeed – success (sự thành công, thắng lợi))
- to submit – submission (sự quy thuận, giao nộp)
- to succeed – succession (chuỗi liên tiếp, sự kế tục)
- to transmit – transmission (sự dẫn truyền)
(Ngoại trừ: to commit – commitment (sự cam kết); to limit – limitation (sự giới hạn)
☀ 13. Những động từ tận cùng bằng –ish đổi sang danh từ ta thêm –ment
- to accomplish – accomplishment (sự hoàn thành)
- to banish – banishment (sự trục xuất)
- to establish – establishment (sự thiết lập)
- to nourish – nourishment (sự nuôi dưỡng)
- to punish – punishment (hình phạt)
14. Những động từ tận cùng bằng –fer đổi sang danh từ ta thêm –ence
- to confer – conference (cuộc họp, hội nghị)
- to interfere – interference (sự can dự vào)
- to prefer – preference (sự ưa thích hơn)
- to refer – reference (sự tham khảo)
☀ 15. Những động từ tận cùng bằng –er đổi sang danh từ ta thêm –y
- to deliver – delivery (sự giao hàng, đọc diễn văn)
- to discover – discovery (sự khám phá)
- to flatter – flattery (sự nịnh hót)
- to master – mastery (sự bá chủ)
- to recover – recovery (sự bình phục)
☀ 16. Những động từ sau đây đổi sang danh từ ta thêm –al:
- to appraise – appraisal (sự thẩm định)
- to approve – approval (sự ưng thuận)
- to arrive – arrival (sự chuyển đến)
- to bestow – bestowal (sự ân thưởng, ban tặng)
- to dispose – disposal (việc hủy bỏ)
- to propose – proposal (lời đề nghị)
- to refuse – refusal (sự khước từ)
- to rehearse – rehearsal (sự tập dượt)
- to remove – removal (sự cắt bỏ, sa thải)
- to survive – survival (sự sống còn)
- to withdraw – withdrawal (sự rút lui)
☀ 17. Một số động từ sau đây đổi sang danh từ một cách bất thường, không theo một qui tắc nào cả:
- to breathe – breath (hơi thở)
- to choose – choice (sự chọn lựa)
- to die – death (cái chết)
- to fly – flight (chuyến bay)
- to grow – growth (sự tăng trưởng)
- to sing – song (bài hát)
- to weigh – weight (trọng lượng)