TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ - AGEING POPULATION
▪️life expectancy: tuổi thọ
▪️put a heavy burden on ...: đặt gánh nặng lớn lên ...
▪️chronic diseases: các bệnh mãn tính
▪️devote a larger budget to ...: dành một ngân sách lớn hơn cho ...
▪️pension benefits: trợ cấp hưu trí
▪️implement a range of measures to deal with ...: thực hiện một loạt các biện pháp để đối phó với ...
▪️government spending: chi tiêu chính phủ
▪️tax revenues: doanh thu thuế
▪️reach one's retirement age: đến tuổi nghỉ hưu
🎗🎗VÍ DỤ
▪️Many developed countries are experiencing substantial increases in life expectancy.
Nhiều quốc gia phát triển đang trải qua sự gia tăng đáng kể trong tuổi thọ.
▪️One of the major challenges of the growing population of elderly people is that it puts a heavy burden on the healthcare system.
Một trong những thách thức lớn của dân số người già ngày càng tăng là nó đặt gánh nặng lớn lên hệ thống chăm sóc sức khỏe.
▪️Older people are more vulnerable to chronic diseases, such as heart attacks or diabetes, that require special medical treatments to be effectively treated.
Người già dễ bị mắc các bệnh mãn tính, chẳng hạn như đau tim hoặc tiểu đường, cần các phương pháp y tế đặc biệt để được điều trị hiệu quả.
▪️The government might have to devote a larger budget to healthcare in order to serve the growing demands of an ageing population.
Chính phủ có thể phải dành một ngân sách lớn hơn cho chăm sóc sức khỏe để phục vụ nhu cầu ngày càng tăng của dân số già.
▪️Another problem facing a country with increasing life expectancy is that there will be an increase in the proportion of retired people claiming pension benefits, and a decline in the percentage of people of working age who pay income taxes.
Một vấn đề khác mà một quốc gia với tuổi thọ tăng phải đối mặt là sẽ có sự gia tăng tỷ lệ người nghỉ hưu hưởng trợ cấp hưu trí, và giảm tỷ lệ người trong độ tuổi lao động phải nộp thuế thu nhập.
▪️The government could implement a range of measures to deal with the problems of increasing life expectancy.
Chính phủ có thể thực hiện một loạt các biện pháp để đối phó với các vấn đề tăng tuổi thọ.
▪️This would help reduce the burden on government spending.
Điều này sẽ giúp giảm gánh nặng chi tiêu của chính phủ.
▪️The combination of higher pension spending and lower tax revenues can seriously affect government spending and the economy as a whole.
Sự kết hợp giữa chi tiêu lương hưu cao hơn và doanh thu thuế thấp hơn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chi tiêu của chính phủ và toàn bộ nền kinh tế.
▪️When people reach their retirement age, they will have a certain amount of money to take care of themselves without the need to depend on their children or the government.
Khi mọi người đến tuổi nghỉ hưu, họ sẽ có một số tiền nhất định để tự chăm sóc bản thân mà không cần phải phụ thuộc vào con cái hoặc chính phủ.
Phần từ vựng thêm: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-ageing-population/
Mong rằng bài viết hữu ích với page mình nhé.
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
elderly age range 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
[WRITING TASK 1] PARAPHRASING QUAN TRỌNG
https://ielts-nguyenhuyen.com/cach-paraphrase-trong-ielts-writing-task-1/
👉👉Paraphrase thời gian
▪️from 1990 to 2000 → between 1990 and 2000// over a period of 10 years// over a 10-year period (lúc này year không có “s” nhé, vì cụm “10-year” đóng vai trò là tính từ).
▪️every year → each year// per year// yearly// annually// on an annual basis
▪️every day → each day// per day// daily// on a daily basis
every week → each week// per week// weekly// on a weekly basis
▪️from 1980 to 1990 → between 1980 and 1990// during the first 10 years
▪️from 1990 to 2000 → between 1990 and 2000// during the following 10 years
▪️from 2025 to 2030 → between 2025 and 2030// during the last 5 years
👉👉Paraphrase các nhóm tuổi
▪️people who fell into the 40 to 49 age group = people falling into the 40 to 49 age group
▪️people who were between 40 and 49 years old = people between 40 and 49 years old
▪️people who were aged 40 to 49 = people aged 40 to 49.
▪️40-to 49-year-old people
▪️40-to 49-year-olds
▪️the 40-49 age group
▪️people who were in their forties = people in their forties.
▪️People in the age range of 40 to 49
▪️People aged 65 or more = elderly/older people aged 65 or over
▪️People aged 20 or under = people aged 20 or younger
👉👉Paraphrase quốc gia
▪️Nếu trên đề bài có nêu tên các quốc gia cụ thể, ví dụ “…in the US, Japan and China” → ta sẽ paraphrase thành “in three different countries/nations”.
▪️Ngược lại, nếu đề bài không đề cập tới các quốc gia cụ thể mà chỉ nói “in three different countries” → ta sẽ nêu tên các quốc gia cụ thể đó ra.
👉👉Paraphrase chi tiêu
Khi muốn nói sự chi tiêu cho sản phẩm X nào đó, ta có rất nhiều cách viết:
▪️spending on X → expenditure on X// the amount of money spent on X
Nếu bài là phần trăm (%), ta có thể paraphrase:
▪️the percentage of spending on X → the proportion of spending on X → the proportion of money spent on X
👉👉Paraphrase tỷ lệ thất nghiệp
▪️unemployment rates → levels of unemployment// levels of joblessness// unemployment levels// the proportion of people who were unemployed// the proportion of people who were jobless// the proportion of people without work
👉👉Paraphrase sự tiêu thụ và sản xuất
Khi muốn nói sự tiêu thụ X ta có các cụm từ:
▪️the consumption of X → the amount of X consumed// the number of X consumed// X consumption
Khi muốn nói sự sản xuất X ta có các cụm từ:
▪️the production of X → the amount of X produced// the number of X produced// X production
Lưu ý:
▪️the amount of + danh từ không đếm được
▪️the number of + danh từ đếm được số nhiều
👉👉Paraphrase phương tiện giao thông
▪️car, bus and train → three different forms of transport
▪️the number of people driving to work → the number of car users// the number of people travelling by cars
▪️the number of people travelling by train → the number of train users// the number of rail passengers
▪️travel = commute (v): đi lại
👉👉Một số paraphrase khác
▪️show → compare// indicate/ illustrate// give information about…
▪️People in the UK → British people// the British
▪️People in the USA → American people
▪️the percentage of → the proportion of
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
elderly age range 在 Ha Phong IELTS - Thầy Hà & Phong Facebook 的精選貼文
TỪ VỰNG MIÊU TẢ TUỔI TÁC 👶 👴
Miêu tả tuổi/nhóm tuổi là một trong những nhóm từ vựng em cần phải biết nhất khi thi Speaking và Writing, bởi lẽ rất nhiều đề hỏi về miêu tả dân số/hiện tượng xã hội.
Hãy cùng thầy Hà và thầy Phong tìm hiểu cách miêu tả người thông qua các giai đoạn trong cuộc sống ✌
👉 Age group/ range / bracket: nhóm tuổi/ độ tuổi
VD: Age range from 18 to 25: độ tuổi từ 18 đến 25
👉 In the same age group/age bracket: trong cùng một độ tuổi
👉 Infant: trẻ sơ sinh
👉 Infancy: Giai đoạn sơ sinh
👉 Childhood: thời thơ ấu (từ 6 tuổi)
👉 Teenage years: tuổi vị thành niên
👉 Teenager: trẻ vị thành niên
👉 Adulthood : Tuổi trưởng thành (18-80)
👉 Young adult: tuổi từ 18-35
👉 Mature individual: người trưởng thành
👉 Mid - life: tuổi trung niên (35-45)
👉 Elderly, senior: người già, bậc lão thành
👉 Một vài cấu trúc hay khác:
- in my late/early twenties: trong khoảng cuối/đầu tuổi 20
- pushing into his sixties: sắp đến 60 tuổi rồi
elderly age range 在 Demography - Elderly population - OECD Data 的相關結果
The elderly population is defined as people aged 65 and over. The share of the dependent population is calculated as total elderly and youth population ... ... <看更多>
elderly age range 在 Ageing - World Health Organization (WHO) 的相關結果
In 2019, the number of people aged 60 years and older was 1 billion. This number will increase to 1.4 billion by 2030 and 2.1 billion by 2050. This increase is ... ... <看更多>
elderly age range 在 Differences in youngest-old, middle-old, and oldest-old ... - NCBI 的相關結果
Although there are different ways to classify this population, some studies have classified elderly adults between the ages of 65 and 74 years ... ... <看更多>