#IELTSVOCABULARY - CHỦ ĐỀ OBESITY (kèm ví dụ chi tiết)
▪poor diet and lifestyle choices: lựa chọn chế độ ăn uống và lối sống kém
▪to eat large amounts of processed food: ăn một lượng lớn thực phẩm chế biến sẵn
▪to eat bigger portions than you need: ăn những khẩu phần ăn nhiều hơn bạn cần
▪unhealthy eating habits: thói quen ăn uống không lành mạnh
▪lack of physical activity: thiếu hoạt động thể chất
▪to take regular exercise: tập thể dục thường xuyên
▪to be stored by the body as fat: được cơ thể lưu trữ dưới dạng chất béo
▪to have an appetite for something: thèm ăn gì
▪to be a side effect of stopping smoking: một tác dụng phụ của việc ngừng hút thuốc
▪to increase your risk of other diseases & health problems: tăng nguy cơ mắc các bệnh và vấn đề sức khỏe khác
high-calorie beverages: đồ uống có hàm lượng calo cao
▪to run in families: di truyền
▪to have a sedentary lifestyle: có lối sống ít vận động
changes in hormones: thay đổi nội tiết tố
▪to follow a healthy eating plan: tuân theo một kế hoạch ăn uống lành mạnh
▪to avoid saturated fat: tránh chất béo bão hòa
▪to limit sweets and alcohol: hạn chế đồ ngọt và rượu
▪to monitor your weight regularly: theo dõi cân nặng của bạn thường xuyên
▪to cause addiction: gây nghiện
▪to lose control over their eating behaviour: mất kiểm soát hành vi ăn uống của họ
▪to take in more calories than you burn off: hấp thụ nhiều calo hơn mức bạn đốt cháy
▪to be physically active: hoạt động thể chất
▪to keep a food journal: ghi lại nhật ký thực phẩm
▪to trigger your emotional eating: kích hoạt cảm xúc ăn uống của bạn
▪to maintain a healthy weight: duy trì cân nặng hợp lý
▪rapid weight loss programs: chương trình giảm cân nhanh chóng
▪long-term lifestyle changes: những sự thay đổi lối sống lâu dài
▪to achieve a healthy weight: đạt được trọng lượng khỏe mạnh
▪to reach your desired weight: đạt được cân nặng mong muốn của bạn
👉👉👉 Page mình xem phần ví dụ ở bài viết chi tiết nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-obesity/
Chúc page mình học tốt nhé <3
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過250萬的網紅Joanna Soh Official,也在其Youtube影片中提到,A Day in My Life: My Workplace, Dogs, BTS | Joanna Soh Download my Fitness App here: http://bit.ly/fio-app SUBSCRIBE: http://bit.ly/SUBJoannaSoh | Fol...
「eating healthy writing」的推薦目錄:
- 關於eating healthy writing 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
- 關於eating healthy writing 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳貼文
- 關於eating healthy writing 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
- 關於eating healthy writing 在 Joanna Soh Official Youtube 的精選貼文
- 關於eating healthy writing 在 Healthy Eating Writing - Pinterest 的評價
- 關於eating healthy writing 在 10 Lines on Healthy Food in English || Essay Writing - YouTube 的評價
eating healthy writing 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳貼文
TỪ VỰNG IELTS - OBESITY (Kèm ví dụ chi tiết)
▪️poor diet and lifestyle choices: lựa chọn chế độ ăn uống và lối sống kém
▪️to eat large amounts of processed food: ăn một lượng lớn thực phẩm chế biến sẵn
▪️to eat bigger portions than you need: ăn những khẩu phần ăn nhiều hơn bạn cần
▪️unhealthy eating habits: thói quen ăn uống không lành mạnh
▪️lack of physical activity: thiếu hoạt động thể chất
▪️to take regular exercise: tập thể dục thường xuyên
▪️to be stored by the body as fat: được cơ thể lưu trữ dưới dạng chất béo
▪️to have an appetite for something: thèm ăn gì
▪️to be a side effect of stopping smoking: một tác dụng phụ của việc ngừng hút thuốc
▪️to increase your risk of other diseases & health problems: tăng nguy cơ mắc các bệnh và vấn đề sức khỏe khác
▪️high-calorie beverages: đồ uống có hàm lượng calo cao
▪️to run in families: di truyền
▪️to have a sedentary lifestyle: có lối sống ít vận động
▪️changes in hormones: thay đổi nội tiết tố
▪️to follow a healthy eating plan: tuân theo một kế hoạch ăn uống lành mạnh
▪️to avoid saturated fat: tránh chất béo bão hòa
▪️to limit sweets and alcohol: hạn chế đồ ngọt và rượu
▪️to monitor your weight regularly: theo dõi cân nặng của bạn thường xuyên
▪️to cause addiction: gây nghiện
▪️to lose control over their eating behaviour: mất kiểm soát hành vi ăn uống của họ
▪️to take in more calories than you burn off: hấp thụ nhiều calo hơn mức bạn đốt cháy
▪️to be physically active: hoạt động thể chất
▪️to keep a food journal: ghi lại nhật ký thực phẩm
▪️to trigger your emotional eating: kích hoạt cảm xúc ăn uống của bạn
▪️to maintain a healthy weight: duy trì cân nặng hợp lý
▪️rapid weight loss programs: chương trình giảm cân nhanh chóng
▪️long-term lifestyle changes: những sự thay đổi lối sống lâu dài
▪️to achieve a healthy weight: đạt được trọng lượng khỏe mạnh
▪️to reach your desired weight: đạt được cân nặng mong muốn của bạn
Page mình click link này để đi tới bài viết chi tiết nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-obesity/
Chúc page mình học tốt nhé <3
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
eating healthy writing 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
PARAPHRASING chủ đề HEALTH
▪️a low-fiber diet = a diet low in fiber: một chế độ ăn ít chất xơ
▪️to contain a lot of fat = to be incredibly high in fat = to be rich in fat: chứa nhiều chất béo
▪️to have a balanced diet = to have a healthy diet: có 1 chế độ ăn cân bằng/ lành mạnh
▪️to have an imbalanced diet = to have an unhealthy diet: có 1 chế độ ăn không cân bằng/lành mạnh
▪️eating too much fast food = excessive consumption of fast food: tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh
▪️to be harmful to... = to be detrimental to...: có hại cho...
▪️to have a negative effect on... = to have an adverse impact on...: có ảnh hưởng tiêu cực lên...
▪️to spend time playing sports = to spend time taking part in outdoor activities = to spend time participating in physical activities: dành thời gian chơi thể thao/tham gia các hoạt động thể chất
▪️to watch TV and play video games = to engage in screen-time activities: chơi các hoạt động mang tính chất màn hình (thụ động)
▪️to be inactive = to lead a sedentary lifestyle: có 1 lối sống thụ động
▪️to be more likely to suffer from various health problems = to have a higher risk of serious illnesses and health issues: có nguy cơ cao mắc các vấn đề về sức khỏe
▪️to be more likely to become obese = to be at an increased risk of becoming obese: có nguy cơ cao bị béo phì
▪️to improve the level of health education = to raise people's awareness of the importance of health protection: cải thiện giáo dục về lĩnh vực sức khỏe
▪️to try to ... = to make every possible effort to...: nỗ lực làm gì
▪️to choose healthier foods = to make healthier food choices: lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn
▪️to exercise regularly/every day = to take regular/daily exercise: tập thể dục hàng ngày/thường xuyên
▪️to spend more time cooking at home = to spend more time preparing meals at home: dành nhiều thời gian hơn nấu ăn tại nhà
▪️to keep fit = to stay healthy = to keep in shape: giữ cơ thể khỏe mạnh, cân đối
▪️to go to the gym = to go to fitness clubs: đi tới phòng gym/câu lạc bộ sức khỏe
▪️to increase the number of sports facilities = to provide more sports centres or health clubs = to increase the provision of sports amenities: tăng số lượng các cơ sở thể thao
▪️to provide ... with basic knowledge about ... = ... is equipped with basic knowledge about ...: cung cấp cho ai kiến thức cơ bản về .../ ai đó được trang bị kiến thức cơ bản về ...
https://ielts-nguyenhuyen.com/paraphrasing-chu-de-health/
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
eating healthy writing 在 Joanna Soh Official Youtube 的精選貼文
A Day in My Life: My Workplace, Dogs, BTS | Joanna Soh
Download my Fitness App here: http://bit.ly/fio-app SUBSCRIBE: http://bit.ly/SUBJoannaSoh | Follow my IG: https://instagram.com/joannasohofficial/
Who has been following me for the past 6 years??!! THANK YOU for being on this journey with me. Time flies, and it's incredible to see how much we've grown together. As I'm writing this, I am truly blessed and grateful for every person, everything and most importantly for each and every one of you out there who has been supporting me through my videos.
Here I am, still sharing a new video every week, because I absolutely LOVE what I do, and it is my hope that my videos will continue to change lives and inspire all of you to stay active, stay strong and live your best life! How long have you been following me? Let me know in the comments below! =)
____________
Weight Loss Tips: https://www.youtube.com/playlist?list=PLyP8pbBMxcsjSQjf_2V8ZJku_njMfh_Zm
Weight Loss Meal Plan & Recipes: https://www.youtube.com/playlist?list=PLyP8pbBMxcsiVZKn2idlOzVppEmkQuXBp
Abs & Core Workout: https://www.youtube.com/playlist?list=PLyP8pbBMxcsi0MwwHzR5tWUjphLt7vt5q
Crazy Workout Challenges: https://youtube.com/watch?v=g83v1m2P4_g&list=PLyP8pbBMxcsgw079OkBK0o-sjKzX4qE0Jm
____________
Record a video or take a picture of you doing the workout, tag me @JoannaSohOfficial #JSohActive
I'm a certified Personal Trainer (ACE), Women’s Fitness Specialist (NASM) and Nutrition Coach, with over 9 years of experience.
Stay connected and follow me:
Joanna Soh:
http://joannasoh.com/
https://www.instagram.com/joannasohofficial/
https://www.facebook.com/joannasohofficial/
https://www.youtube.com/user/joannasohofficial
https://twitter.com/Joanna_Soh
(Subscribe to my website for printable workouts & recipes)
My Fitness App
https://www.instagram.com/fio.app
https://www.facebook.com/fioapp
A Day in My Life: My Workplace, Dogs, BTS | Joanna Soh
eating healthy writing 在 10 Lines on Healthy Food in English || Essay Writing - YouTube 的推薦與評價
10 Lines on Healthy Food10 Lines Essay on Healthy Food. ... Essay Writing. Essay Writing. 61.8K subscribers. Subscribe. ... <看更多>
eating healthy writing 在 Healthy Eating Writing - Pinterest 的推薦與評價
Jul 5, 2016 - This activity and craft can be used as a resource when teaching healthy eating/nutrition. It includes three different writing templates as ... ... <看更多>