0713紐約時報
*【F.D.A美國再對嬌生新冠疫苗發出安全警告】
F.D.A檢測到,嬌生疫苗可能會導致一種罕見的神經疾病:Guillain-Barré syndrome。在美國已接種嬌生疫苗的近1300萬人中,官員們確認了約100宗疑似病例。不過,當局認為,這一概率極低,嬌生疫苗的整體好處大過風險。
https://www.nytimes.com/2021/07/12/us/politics/fda-warning-johnson-johnson-vaccine-nerve-syndrome.html
*【美國衛生部確定 現階段輝瑞不必打加強劑】
美國主管部會與輝瑞開會後表示,已經完全接種兩劑新冠疫苗的美國人,不需要追加第三劑。這場高層的線上會議持續了一個小時,輝瑞公司的首席科學官向聯邦政府的幾乎每一位頂級醫生作了簡報。就在同一天,以色列開始向心臟移植患者和其他免疫系統受損的患者注射第三劑輝瑞BioNTech疫苗。官員們在會議結束後表示,在監管機構確定是否有必要加大注射力度之前,還需要更多的資料,可能還需要幾個月。
https://www.nytimes.com/2021/07/12/us/politics/pfizer-booster-shots.html
*【Covid-19實時更新】
法國下令為衛生工作者接種疫苗,作為防止另一波新冠病毒浪潮的努力的一部分。為了應對可能出現的冠狀病毒感染浪潮,法國總統馬克洪宣布新的疫苗接種要求,包括對衛生組織工作者的強制性接種以及免疫證明或最近進入餐館和文化場所的陰性測試。
#強森表示,英格蘭將在7月19日取消大部分Covid 限制。隨著冠狀病毒感染再次激增,英國首相強森敦促英國人,在擁擠的室內空間繼續戴口罩,儘管他承諾下週將解鎖英國經濟並取消幾乎所有與病毒相關的限制。
#以色列衛生部發布指導方針,為免疫系統受損的人注射第三劑兩劑輝瑞-BioNTech 冠狀病毒疫苗,理由是最近幾週感染率不斷上升,以及越來越多的證據表明這些人沒有足夠的兩劑後產生抗體。
#中國國藥疫苗和科興疫苗被納入COVAX計畫。全球疫苗免疫聯盟宣佈,已與這兩家中國公司簽訂了首批新冠疫苗的購買協定,國藥和科興將在三個月內交付1.1億劑疫苗,並可選擇在未來交付更多。COVAX是一項旨在向貧窮國家捐贈疫苗、促進疫苗在全球平等分發的計畫。
#疫情大流行造成南亞成千上萬失業,或無法返回國外工作的農民工來說是一個殘酷的打擊。
#財政部長葉倫表示,擔心冠狀病毒變異可能會破壞全球經濟復甦,並呼籲緊急推動在世界各地為更多人接種疫苗。
#馬爾他將從周三開始禁止 12 歲以上的遊客進入該國,除非他們完全接種了冠狀病毒疫苗,這是歐盟第一個實施此類限制的國家。
#週一,由於病毒病例激增,西班牙的兩個地區開始重新實施限制措施。包括巴塞羅那在內的東北部地區加泰羅尼亞宣布,由於該國感染率最高,酒吧將提前關閉,私人聚會僅限 10 人。
#衛生官員周一告訴路透社,伊拉克南部納西里亞的一家冠狀病毒醫院發生火災,造成至少 39 人死亡,20 多人受傷。
#澳洲雪梨官員警告說,該市的封鎖可能會延長,因為冠狀病毒的高傳染性Delta變種的爆發沒有放緩的跡象。
https://www.nytimes.com/live/2021/07/12/world/covid-coronavirus-updates
*【僵持數月後,台灣與BioNTech達成疫苗購買協定】
BioNTech將向臺灣提供1000萬劑新冠疫苗,但這是一項複雜的交易:疫苗將由台灣本土企業巨頭台積電、鴻海及其創始人郭台銘設立的永齡基金會通過瑞士公司裕利製藥向上海復星進行購買,然後捐贈給台灣政府。復星製藥是BioNTech在中國大陸和港澳臺生產和分銷的合作夥伴。台灣官員表示,此前向BioNTech直接購買疫苗的談判因未指明具體原因的“大陸干預”而擱淺,北京則否認了這一點。
https://www.nytimes.com/2021/07/12/world/asia/taiwan-biontech-vaccine.html
*【泰國將為已接種科興的醫護人員提供混合疫苗】
該國衛生部長表示,接種了一劑科興的人應在第二劑轉種阿斯特捷利康,完成兩劑接種者應“立即”接受加強注射,以“更快提高對病毒的免疫力”。泰國是最新一個質疑科興疫苗有效性的外國政府,自4月以來,該國有超過600名完成科興疫苗接種的醫護人員被感染,其中一名護士死亡,另一名醫護人員病情危重。印尼上周也宣佈,將為已接種兩劑科興的醫護人員提供莫德納作為加強劑。
https://www.nytimes.com/2021/07/12/world/asia/thailand-chinese-sinovac-vaccine.html
*【美國計畫發放兒童津貼,每孩每月最多300美元】
根據這一政策,除了最富裕的家庭外,大多數家庭的每個孩子都有資格每月獲得不超過300美元的稅收抵免或補貼。專家估計,這筆款項將使兒童貧困減少近一半。這將是美國社會福利政策的一個里程碑,使美國與其他許多富裕國家接軌。
https://www.nytimes.com/2021/07/12/us/politics/child-tax-credit-payments.html
*【古巴爆發大規模示威活動,抗議經濟危機】
數十年來規模最大的抗議運動正在席捲古巴,成千上萬人在周日走上街頭,抗議被大流行加劇的停電、食品和藥品短缺。古巴政府將其長期存在的經濟問題歸咎於美國的貿易禁令;拜登則呼籲古巴政府聽取示威者要求,表示“我們與古巴人民站在一起”。
https://www.nytimes.com/2021/07/11/world/americas/cuba-crisis-protests.html
*【美軍駐阿富汗最高指揮官離任】
在喀布爾的美國和北約聯軍總部舉行的低調儀式上,奧斯丁•米勒結束了他近三年的指揮官任期。出席儀式的美國中央司令部司令麥肯齊向在場的人保證,美國人沒有拋棄阿富汗人民。這一儀式舉辦前,塔利班再次發動軍事進攻,佔領大片地區。
https://www.nytimes.com/2021/07/12/world/asia/afghanistan-us-general-steps-down.html
*【海地動盪加劇,總統暗殺疑雲仍未解】
警方逮捕了一名在海地出生、目前常駐佛羅里達的63歲醫生,稱其正密謀接任總統,雇傭私人保安公司策劃謀殺。當局還逮捕了至少20名哥倫比亞人,稱其為“外國雇傭兵”。但公眾對官方的說法普遍持懷疑態度。許多人想知道,襲擊者是如何繞過海地安全部隊進入總統宅邸,在沒有其他人死亡的情況下完成暗殺的。
https://www.nytimes.com/live/2021/07/12/world/jovenel-moise-assassinated
*【國安法觸發香港移民潮:他們離開故土,在英國開啟新生活】
國安法生效以來,很多香港人放棄原有的生活,移居英國。面對經濟壓力和融入當地社會等多重挑戰,新移民們通過互助組織、網路群組來説明彼此適應全新的生活。
https://cn.nytimes.com/china/20210712/hong-kong-migrants-london/
*【尼泊爾最高法院剝奪總理職務,並恢復兩度被解散的議會】
目前尚不清楚法院的裁決是否會平息尼泊爾自君主制向民主過渡中的最新政治動盪。反對派領導人對此表示歡迎,稱其為尼泊爾憲法的勝利。但總理奧利的支持者認為,總理的人事任免權在議會,法院無權這樣做。
https://www.nytimes.com/2021/07/12/world/asia/nepal-prime-minister-kp-sharma-oli.html
*【美國西部熱浪再次來襲,野火蔓延】
西部夏季的第三次熱浪的高溫,助長了快速蔓延的野火和對停電的擔憂。酷熱迫使加州、內華達州、猶他州和其他西部各州的餐館和戶外疫苗診所關門,一些城市的氣溫達到華氏118度,人們紛紛湧向避暑中心。比如科羅拉多州週末的最高氣溫達到了華107度。鹽湖城機場104度,創歷史新高。加利死亡谷週五華氏130度的高溫這可能是地球上的最高溫度紀錄。
https://www.nytimes.com/live/2021/07/12/us/us-heat-wave
child tax credit 在 Facebook 的精選貼文
祝大家母親節快樂~~順著節日一起分享即將開始的增額兒童稅務優惠,
美國隨著新政府上台,在2021稅務年度也新推出的Child Tax Credit (CTC)兒童稅收抵免額。IRS目前預計在2021年7月會新上線新平台,讓納稅人可以更新撫養人訊息、並選擇分月領取或在2022年最高可 $3,000或$3,600的稅收優惠。
child tax credit 在 Ha Phong IELTS - Thầy Hà & Phong Facebook 的最佳貼文
Cùng học tiếng Anh và các kiến thức bổ ích với thầy Hà và Phong qua series: The World in 4 Minutes.
Ở video này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về năm nhậm chức đầu tiên của tổng thống Mỹ Đỗ Nam Trung, cùng những từ vựng hay ho về chính trị/kinh tế 😉
CÁC BƯỚC HỌC THEO VIDEO:
1/ Xem video và ghi lại các từ mới, đã được in đậm trong video và liệt kê ở dưới.
2/ Comment trả lời 3 câu hỏi cuối video bằng tiếng Anh:
- What do white supremacists believe in?
- Write a sentence with "deserve credit for" (xem ví dụ ở dưới)
- What do you think of the president after watching this video?
3/ Sau khi đã comment trả lời tập writing, thì hãy cùng tập listening bằng cách xem video gốc của The Economist tại: https://www.youtube.com/watch?v=lZxWttjB6uE
LIST CÁC TỪ MỚI TRONG VIDEO:
▪ TWEET/twiːt/ (verb): đăng tin lên mạng xã hội Twitter
Ví dụ: He often tweets about this thoughts = Anh ấy thường xuyên post những suy nghĩ của mình lên Twitter.
▪ BRAG /bræɡ/ (verb): khoe khoang (nghĩa tiêu cực)
Ví dụ: He bragged that he passed the exam by cheating = Anh ta khoe là đã đỗ kỳ thi bằng cách gian lận.
▪ LIBERAL/ˈlɪbərəl/ (adj): tự do, phóng khoáng = generous
Ví dụ: She is very liberal with her money = Cô ấy rất thoải mái trong việc chi tiêu.
▪ PRESENCE/ˈprezns/ (noun): sự xuất hiện, sự hiện diện
Ví dụ: He hardly seemed to notice my presence = Anh ấy gần như không nhận ra sự có mặt của tôi.
▪ MAR /mɑː(r)/ (verb): làm hỏng một cái gì đó tốt.
Ví dụ: The game was marred by the behaviour of drunken fans = Trận đấu đã bị làm hỏng bởi hành vi của các cổ động viên say rượu.
▪ DEALING /ˈdiːlɪŋ/ (noun): sự quan hệ, hợp tác
Ví dụ: She has always been very polite in her dealings with me = Cô ấy luôn rất lịch sự khi hợp tác cùng tôi.
▪ WHITE SUPREMACIST /ˌwaɪt suːˈpreməsɪst/: những người theo chủ nghĩa Da trắng Thượng đẳng.
Ví dụ: White supremacists want to deport everyone of a different skin colour = Những nhóm da trắng thượng đẳng muốn trục xuất tất cả những ai có màu da khác.
▪ SUPREME /suːˈpriːm/ (adj): tối thượng, cao nhất
Ví dụ: Roger Federer is the supreme champion of tennis = Roger Federer là nhà vô địch tối thượng của tennis.
▪ SET ABOUT = bắt đầu làm một việc gì đó.
Ví dụ: We started about cleaning the house = Chúng tôi bắt đầu lau dọn nhà.
▪ EXECUTIVE ORDER /ɪɡˈzekjətɪv ˈɔːdə(r)/ = mệnh lệnh hành pháp, do tổng thống ký và ban hành mà không thông qua Quốc hội.
▪ BACK OUT = rút lui khỏi một thỏa thuận mà bạn đã đồng ý trước đó.
Ví dụ: He lost confidence and backed out of the deal at the last minute
▪ FREE TRADE AGREEMENT:
free trade = tự do thương mại, tự do trao đổi buôn bán.
free trade agreement = thỏa thuận tự do thương mại.
▪ ENACT /ɪˈnækt/ (verb) = thông qua một đạo luận
Ví dụ: The new law on Internet security was enacted by Parliament = Đạo luật mới về An ninh mạng đã được thông qua bởi Quốc hội.
▪ TAX-REFORM /tæks rɪˈfɔːm/ = Cải cách thuế
▪ BILL /bɪl/ (noun) = dự thảo luật
Lưu ý: từ bill có rất nhiều nghĩa. Trong trường hợp này là nghĩa luật pháp.
Ví dụ: The President introduced a bill on education reform = Tổng thống đã đưa ra một dự thảo luật về cải cách giáo dục.
▪ DECLARATION/ˌdekləˈreɪʃn/ (noun) = tuyên bố chính thức
Ví dụ: The Declaration of Independence of the United States was signed in 1776 = Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ được ký vào năm 1776.
▪ CONTINUE THE TREND = tiếp tục xu hướng
Ví dụ: The rate of child obesity went up this year, continuing the trend from the last decade = Tỉ lệ béo phì ở trẻ em đi lên trong năm nay, tiếp tục xu hướng từ thập kỷ trước.
▪ PRESIDENCY /ˈprezɪdənsi/ (noun) = nhiệm kỳ tổng thống, chức vụ tổng thống
Ví dụ: She hopes to be the first woman elected to the presidency of the United States = Cô ấy hy vọng sẽ trở thành tổng thống nữ đầu tiên của nước Mỹ.
▪ RECESSION/rɪˈseʃn/ (noun) = suy thoái kinh tế
Ví dụ: The economy is in deep recession = Nền kinh tế đang suy thoái nặng nề.
▪ DESERVE SOME CREDIT = xứng đáng ghi nhận công sức
Ví dụ: The neighbours deserve some credit for their help in putting out the fire = Những người hàng xóm xứng đáng được ghi nhận công sức vì nỗ lực dập tắt ngọn lửa của họ.
▪ PARIS ACCORD ON CLIMATE CHANGE = (Thỏa thuận chung Paris) là một thỏa thuận về biến đổi khí hậu chi phối các biện pháp giảm carbon dioxide từ năm 2020.
▪ UNDERMINE /ˌʌndəˈmaɪn/ (verb) = làm hỏng, làm yếu đi, làm kém hiệu quả
Ví dụ: Recent defeats have undermined soldiers’ morale = Những trận thua gần đây đã làm ảnh hưởng xấu đến tinh thần của binh lính.
▪ NATO = North Atlantic Treaty Organisation = Hiệp Ước Quân Sự Bắc Đại Tây Dương
▪ UNIVERSAL VALUES = những giá trị nhân bản, toàn cầu
Ví dụ: The right to happiness is a universal value = Quyền được hạnh phúc là một giá trị nhân bản.
▪ DEMOCRACY /dɪˈmɒkrəsi/ (noun) = sự dân chủ, nền dân chủ
Ví dụ: In a democracy, people can vote for whom they believe in = Ở một nền dân chủ, người dân có thể bầu cử cho người họ tin tưởng.
▪ HUMAN RIGHTS = nhân quyền
Ví dụ: Freedom of speech is a basic human right = Tự do ngôn luận là một nhân quyền căn bản.
▪ APPROVAL RATING = tỉ lệ ủng hộ (chỉ dùng với chính trị gia/tổng thống)
child tax credit 在 What to know about child tax credit, stimulus payments ahead ... 的推薦與評價
With April 18 being tax day for most Americans, "GMA" shares tips on what you need to know to help maximize your return. ... <看更多>