IELTS Writing _ #TASK1
Các từ chỉ phần trăm mà bạn nên chú ý khi viết bài pie chart hay các line graph có đơn vị phần trăm
Percentage: nghĩa là một phần trăm đã cho trên tổng số (thường là 100%).
The percentage of the male students is 70%
Proportion:
- Một số lượng đã cho trên tổng số, có thể được dùng với cả phần trăm hoặc số lượng của một nhóm–
“proportion” mang ý nghĩa chung chung hơn so với “percentage”
"the proportion of + plural noun". Ex the proportion of people.
The proportion of male students is higher than the proportion for female students.
- Mối quan hệ giữa một vật với vật khác ở số lượng hoặc kích thước. Với nghĩa này proportion = ratio
Ratio (of A to B): chỉ mối quan hệ giữa hai nhóm, 2 người hoặc hai vật để chỉ ra nhóm nào lớn hơn/nhỏ hơn nhóm nào.
The ratio of male students to female students is 7 : 3.
Rate:
- [COUNTABLE] dùng với tốc độ xảy ra của một sự việc. Trường hợp này rate có thể bằng “percentage”
The number of reported crimes is increasing at an alarming rate.
- [COUNTABLE] a measurement of the number of times something happens or exists during a particular period.
Ex: Death rate , birth rate.
- [COUNTABLE] một lượng tiền nhất định được trả cho một thứ gì đó.
Ex: interest rate
Figure:
- Dùng "the figure for + plural noun" e.g. the figure for students.
- Dùng figure với danh từ không đếm được. e.g. the figure for unemployment.
- dùng “figure” với tên quốc gia. e.g. the figure for Canada.
- Dùng figure với cả phần trăm e.g. the figure for female students is 30%.
canada birth rate 在 Crude birth rate, age-specific fertility rates and total fertility rate ... 的相關結果
9 records — Crude birth rates, age-specific fertility rates and total fertility rates (live births), 2000 to most ... Geography: Canada, Province or territory. ... <看更多>
canada birth rate 在 Fertility rate, total (births per woman) - Canada 的相關結果
Fertility rate, total (births per woman) - Canada from The World Bank: Data. ... <看更多>
canada birth rate 在 Canada Birth Rate 1950-2022 | MacroTrends 的相關結果
Year Birth Rate Growth Rate
2022 10.148 ‑0.740%
2021 10.224 ‑0.740%
2020 10.300 ‑0.730% ... <看更多>